• (Khác biệt giữa các bản)
    (thực hiện)
    Hiện nay (16:05, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə´fɔ:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">pә'fo:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 25:
    ::[[to]] [[perform]] [[on]] [[the]] [[piano]]
    ::[[to]] [[perform]] [[on]] [[the]] [[piano]]
    ::biểu diễn đàn pianô
    ::biểu diễn đàn pianô
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Performing]]
     +
    *V-ed: [[Performed]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sử dụng=====
    +
    =====thực hiện=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ::[[perform]] [[a]] [[multiplication]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::thực hiện phép nhân
    -
    =====thi hành=====
     
    -
    =====thực hiện=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sử dụng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====thi hành=====
     +
     
     +
    =====thực hiện=====
    ::[[partial]] [[perform]]
    ::[[partial]] [[perform]]
    ::thực hiện một phần (hợp đồng)
    ::thực hiện một phần (hợp đồng)
    Dòng 47: Dòng 51:
    ::[[seller]][['s]] [[failure]] [[to]] [[perform]]
    ::[[seller]][['s]] [[failure]] [[to]] [[perform]]
    ::sự không thực hiện hợp đồng của bên bán
    ::sự không thực hiện hợp đồng của bên bán
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perform perform] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[achieve]] , [[act]] , [[be engaged in]] , [[behave]] , [[bring about]] , [[bring off]] , [[carry through]] , [[carry to completion]] , [[complete]] , [[comply]] , [[deliver the goods]] , [[discharge]] , [[dispose of]] , [[do]] , [[do justice to]] , [[do to a turn]] , [[effect]] , [[end]] , [[enforce]] , [[execute]] , [[finish]] , [[fulfill]] , [[function]] , [[go that route]] , [[implement]] , [[meet]] , [[move]] , [[observe]] , [[operate]] , [[percolate]] , [[perk]] , [[pull off ]]* , [[put through]] , [[react]] , [[realize]] , [[run with the ball]] , [[satisfy]] , [[take]] , [[take care of business]] , [[tick]] , [[transact]] , [[wind up]] , [[work]] , [[act out]] , [[appear as]] , [[be on]] , [[bring down the house]] , [[discourse]] , [[display]] , [[do a number]] , [[do a turn]] , [[dramatize]] , [[emote]] , [[enact]] , [[exhibit]] , [[give]] , [[go on]] , [[ham ]]* , [[ham it up ]]* , [[impersonate]] , [[offer]] , [[personate]] , [[play]] , [[playact]] , [[present]] , [[produce]] , [[put on]] , [[render]] , [[represent]] , [[show]] , [[stage]] , [[tread the boards ]]* , [[prosecute]] , [[exercise]] , [[keep]] , [[play-act]] , [[portray]] , [[accomplish]] , [[at]] , [[exert]] , [[furnish]] , [[gesture]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[fail]] , [[halt]] , [[prevent]] , [[stop]] , [[direct]]
    -
    =====Execute, complete, bring off or about, accomplish, effect,carry out, discharge, dispatch, conduct, carry on, do, fulfil,Colloq pull off, knock off, polish off; put up or shut up:Postmen perform their duties despite hazards such as viciousdogs.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Do, act, behave, operate, function, run, work, go,respond: How does your new car perform?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Present, stage,produce, put on, mount, do; act, depict, take, play, appear as:The repertory group performs six shows weekly. He is performingthe role of Scrooge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (also absol.) carry into effect; be the agent of; do(a command, promise, task, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (also absol.) gothrough, execute (a public function, play, piece of music,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. act in a play; play music, sing, etc. (likesperforming).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a trained animal) execute tricks etc.at a public show.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Performable adj. performability n.performatory adj. & n. (pl. -ies). performer n. performingadj. [ME f. AF parfourmer f. OF parfournir (assim. to formeFORM) f. par PER- + fournir FURNISH]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /pə´fɔ:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ);
    perform a task
    thực hiện một nhiệm vụ
    perform a miracle
    thực hiện một phép màu
    Biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy...); đóng
    to perform a part in a play
    đóng một vai trong một vở kịch
    (vật lý) chạy, hoạt động (máy..)

    Nội động từ

    Đóng một vai
    to perform in a play
    đóng trong một vở kịch
    Biểu diễn
    to perform on the piano
    biểu diễn đàn pianô

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thực hiện
    perform a multiplication
    thực hiện phép nhân


    Kỹ thuật chung

    sử dụng

    Kinh tế

    thi hành
    thực hiện
    partial perform
    thực hiện một phần (hợp đồng)
    perform a contract
    thực hiện một hợp đồng
    perform a contract [[]] (to...)
    thực hiện một hợp đồng
    seller's failure to perform
    sự không thực hiện hợp đồng của bên bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X