• (Khác biệt giữa các bản)
    (Là mối đe doạ)
    Hiện nay (06:43, ngày 6 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'θretn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /['θretn]/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    ĐỘNG TỪ : doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    -
     
    +
    it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ
    -
    =====Doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dùng (cái gì) để đe doạ=====
    +
    -
    ::[[he]] [[threatened]] [[legal]] [[action]]
    +
    -
    ::nó đe sẽ kiện
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cảnh cáo, báo trước (về cái gì)=====
    +
    -
    ::[[the]] [[clouds]] [[threatened]] [[rain]]
    +
    -
    ::những đám mây báo hiệu trời sắp mưa
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn=====
    +
    -
    ::[[under]] [[a]] [[threatening]] [[sky]]
    +
    -
    ::dưới một bầu trời đe doạ
    +
    -
     
    +
    -
    =====Là mối đe doạ đối với ( ai/cái gì)=====
    +
    -
    ::[[the]] [[dangers]] [[that]] [[threaten]] [[us]]
    +
    -
    ::những hiểm nguy đang đe doạ chúng tôi
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 41: Dòng 17:
    ::[[a]] [[species]] [[threatened]] [[by]]/[[with]] [[extinction]]
    ::[[a]] [[species]] [[threatened]] [[by]]/[[with]] [[extinction]]
    ::một loài bị đe doạ tuyệt chủng
    ::một loài bị đe doạ tuyệt chủng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[threatening]]
     +
    *V-ed: [[threatened]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đe dọa=====
    +
    =====đe dọa=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intimidate, menace, terrorize, daunt, cow, bully,browbeat, warn, caution: The headmaster threatened those whomisbehaved with the most dire punishment. 2 imperil, put atrisk, endanger, jeopardize, put in jeopardy: All life isthreatened if the environment is not better looked after. 3impend, loom; augur, portend, presage, forebode: The creaturescrawl into their burrows if danger threatens. The gatheringclouds threatened rain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make a threat or threats against.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be a sign orindication of (something undesirable).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to + infin.)announce one's intention to do an undesirable or unexpectedthing (threatened to resign).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also absol.) give warning ofthe infliction of (harm etc.) (the clouds were threateningrain).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Threatener n. threateningly adv. [OE threatnian (asTHREAT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=threaten threaten] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=threaten threaten] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[abuse]] , [[admonish]] , [[augur]] , [[blackmail]] , [[bluster]] , [[browbeat]] , [[bully]] , [[caution]] , [[comminate]] , [[cow]] , [[enforce]] , [[flex muscles]] , [[forebode]] , [[forewarn]] , [[fulminate]] , [[growl]] , [[intimidate]] , [[look daggers]] , [[make threat]] , [[menace]] , [[portend]] , [[presage]] , [[pressurize]] , [[push around]] , [[scare]] , [[scowl]] , [[shake fist at]] , [[snarl]] , [[spook]] , [[terrorize]] , [[torment]] , [[walk heavy]] , [[advance]] , [[approach]] , [[be dangerous]] , [[be gathering]] , [[be imminent]] , [[be in the air]] , [[be in the offing]] , [[be on the horizon]] , [[brewing]] , [[come on]] , [[foreshadow]] , [[frighten]] , [[hang over ]]* , [[impend]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[loom]] , [[overhang]] , [[put at risk]] , [[put in jeopardy]] , [[warn]] , [[bludgeon]] , [[bulldoze]] , [[bullyrag]] , [[hector]] , [[peril]] , [[risk]] , [[brew]] , [[hang over]] , [[lower]] , [[endanger]] , [[expose]] , [[pressure]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[alleviate]] , [[help]] , [[protect]] , [[relieve]] , [[guard]] , [[save]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'θretn/

    Thông dụng

    ĐỘNG TỪ : doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ

    Nội động từ

    Cảnh cáo, báo trước
    it keeps threatening to rain
    trời vẫn muốn mưa
    Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
    a mistake that threatens to be costly
    một sai lầm có nguy cơ sẽ phải trả giá đắt
    Là mối đe doạ
    a species threatened by/with extinction
    một loài bị đe doạ tuyệt chủng

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đe dọa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X