-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wə:st</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====(y học) ốm yếu nhất==========(y học) ốm yếu nhất=====- =====One's own worst enemy=====- - =====Người có những khuyết điểm, lỗi lầm tệ hại hơn cả những gì xấu đã xảy ra cho anh ta; nguyên nhân những nỗi bất hạnh của bản thân mình=====- ::[[with]] [[her]] [[indecisiveness]], [[she]] [[is]] [[her]] [[own]] [[worst]] [[enemy]]- ::với cái tính không dứt khoát của mình, cô ta chính là nguyên nhân những nỗi bất hạnh cho bản thân cô ấy===Phó từ======Phó từ========Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất==========Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất=====- ::[[Jim]][[played]] [[badly]], [[James]] [[played]] [[worse]], [[and]] I [[played]] [[worst]] [[of]] [[all]]+ ::Jim [[played]] [[badly]], [[James]] [[played]] [[worse]], [[and]] I [[played]] [[worst]] [[of]] [[all]]::Jim chơi kém, James kém hơn còn tôi là kém nhất::Jim chơi kém, James kém hơn còn tôi là kém nhất+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 56: Dòng 45: ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[to]] [[the]] [[worst]]::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[to]] [[the]] [[worst]]::đánh bại ai::đánh bại ai- ::[[at]] ([[the]]) [[worst]]+ - ::nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất+ - ::[[do]] [[your]] [[worst]]+ - ::thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)+ - ::[[get]] [[the]] [[worst]] [[of]] [[it]]+ - ::bị đánh bại, bị thua, thất bại+ - ::[[if]] [[the]] [[worst]] [[comes]] [[to]] [[the]] [[worst]]+ - ::trong trường hợp xấu nhất+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 69: Dòng 51: ::[[to]] [[worst]] [[an]] [[adversary]]::[[to]] [[worst]] [[an]] [[adversary]]::đánh bại đối phương::đánh bại đối phương+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[One]]'s [[own]] [[worst]] [[enemy]]=====+ ::Người có những khuyết điểm, lỗi lầm tệ hại hơn cả những gì xấu đã xảy ra cho anh ta; nguyên nhân những nỗi bất hạnh của bản thân mình+ :::[[with]] [[her]] [[indecisiveness]], [[she]] [[is]] [[her]] [[own]] [[worst]] [[enemy]]+ ::với cái tính không dứt khoát của mình, cô ta chính là nguyên nhân những nỗi bất hạnh cho bản thân cô ấy+ + ===== [[at]] ([[the]]) [[worst]] =====+ ::nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất+ ===== [[do]] [[your]] [[worst]] =====+ ::thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)+ ===== [[get]] [[the]] [[worst]] [[of]] [[it]] =====+ ::bị đánh bại, bị thua, thất bại+ ===== [[if]] [[the]] [[worst]] [[comes]] [[to]] [[the]] [[worst]] =====+ ::trong trường hợp xấu nhất===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 74: Dòng 70: *Ving: [[worsting]]*Ving: [[worsting]]- == Oxford==- ===Adj., adv., n., & v.===- - =====Adj. most bad.=====- - =====Adv. most badly.=====- - =====N.the worst part, event, circumstance, or possibility (the worstof the storm is over; prepare for the worst).=====- - =====V.tr. get thebetter of; defeat, outdo.=====- - =====At its etc. worst in the worststate. at worst (or the worst) in the worst possible case. doyour worst an expression of defiance. get (or have) the worstof it be defeated. if the worst comes to the worst if the worsthappens. [OE wierresta, wyrresta (adj.), wyrst, wyrrest (adv.),f. Gmc]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=worst worst] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=worst worst] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[best]] , [[conquer]] , [[master]] , [[overcome]] , [[prevail against]] , [[rout]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[surmount]] , [[triumph over]] , [[vanquish]]+ =====adjective=====+ :[[bad]] , [[inferior]] , [[least]] , [[lowest]] , [[unfavorable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ ( cấp .so sánh cao nhất của .bad)
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ