-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kә'lӕps</font>'''/ ==========/'''<font color="red">kә'lӕps</font>'''/ =====Dòng 40: Dòng 36: =====Sự chán nản, sự thất vọng==========Sự chán nản, sự thất vọng=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[collapsed]]+ *Ving: [[collapsing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm lún=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm lún=====- =====sụp=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sụp=====+ === Toán & tin ===+ =====che lấp=====- ===Nguồn khác===+ =====thu bớt=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=collapse collapse] : Chlorine Online+ === Xây dựng===+ =====độ lún sụt=====- ==Toán & tin==+ =====sự sập đổ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====che lấp=====+ =====sự xẹp, trụy=====+ === Điện lạnh===+ =====sự suy sụp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====co rút=====- =====thu bớt=====+ =====đổ=====- ==Xây dựng==+ =====làm cong vênh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ lún sụt=====+ - =====sự sập đổ=====+ =====làm oằn=====- ==Y học==+ =====làm sụp đổ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự xẹp, trụy=====+ - ==Điện lạnh==+ =====lở=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự suy sụp=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====phá hoại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====co rút=====+ - + - =====đổ=====+ - + - =====làm cong vênh=====+ - + - =====làm oằn=====+ - + - =====làm sụp đổ=====+ - + - =====lở=====+ - + - =====phá hoại=====+ ::[[collapse]] [[load]]::[[collapse]] [[load]]::tải trọng phá hoại::tải trọng phá hoại- =====phá hỏng=====+ =====phá hỏng=====- + - =====sự chồn=====+ - + - =====sự đổ=====+ - + - =====sự hỏng=====+ - + - =====sự mất ổn định=====+ - + - =====sự oằn=====+ - + - =====sự phá hủy=====+ - + - =====sự phá sập=====+ - + - =====sự sập=====+ - + - =====sự sụp đổ=====+ - + - =====sự sụt=====+ - + - =====sự sụt lở=====+ - + - =====sự uốn dọc=====+ - + - =====sụp đổ=====+ - + - =====sụt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Fall (down or in or apart), crumple, cave in, deflate,crumble, tumble down, break down, go: When he opened the valve,the balloon collapsed. Hundreds of buildings collapsed in theearthquake. 2 fail, (come to an) end, fall through, peter out,disintegrate, dissolve, fall flat, founder, come to naught ornought, break up or down; decline, diminish; disappear,evaporate, go up in smoke, go bankrupt, go under, Brit go to thewall, Colloq fizzle out: After the imprisonment of theirleader, the entire movement collapsed. Owing to the recession,many businesses collapsed. 3 pass out, faint, drop, Colloq keelover; Old-fashioned or literary swoon: He collapsed on-stageand they took him to his dressing-room.=====+ - =====Break down(mentally), have a (nervous) breakdown, go to pieces, come orfall apart , Colloq crack up, US also crack: She finallycollapsed from overwork and is now in a sanatorium.=====+ =====sự chồn=====- =====N.=====+ =====sự đổ=====- =====Cave-in, breakdown: The collapse of the house wasattributed to termites.=====+ =====sự hỏng=====- =====Failure, downfall, ruin;disappearance, disintegration, dissolution, bankruptcy: Will hebe able to survive the collapse of his financial empire?=====+ =====sự mất ổn định=====- =====(mental) breakdown, prostration, Colloq crack-up: He suffered amental collapse when his family was killed in a car crash.=====+ =====sự oằn=====- ==Oxford==+ =====sự phá hủy=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====sự phá sập=====- =====The tumbling down or falling in of a structure;folding up; giving way.=====+ =====sự sập=====- =====A sudden failure of a plan,undertaking, etc.=====+ =====sự sụp đổ=====- =====A physical or mental breakdown.=====+ =====sự sụt=====- =====V.=====+ =====sự sụt lở=====- =====Aintr. undergo or experience a collapse. b tr. cause tocollapse.=====+ =====sự uốn dọc=====- =====Intr. colloq. lie or sit down and relax, esp.after prolonged effort (collapsed into a chair).=====+ =====sụp đổ=====- =====A intr. (offurniture etc.) be foldable into a small space. b tr. fold(furniture) in this way.=====+ =====sụt=====+ ===Địa chất===+ =====sự sập đổ, làm sập đổ, phá sập =====- =====Collapsible adj. collapsibility n.[L collapsus past part. of collabi (as COM-,labi slip)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bankruptcy]] , [[basket case ]]* , [[cataclysm]] , [[catastrophe]] , [[cave-in]] , [[conk out ]]* , [[crackup ]]* , [[crash]] , [[debacle]] , [[destruction]] , [[disintegration]] , [[disorganization]] , [[disruption]] , [[exhaustion]] , [[failure]] , [[faint]] , [[flop]] , [[prostration]] , [[ruination]] , [[ruining]] , [[smash]] , [[smashup]] , [[subsidence]] , [[undoing]] , [[wreck]] , [[breakdown]] , [[downfall]] , [[waterloo]] , [[dissolution]] , [[holocaust]]+ =====verb=====+ :[[belly up]] , [[bend]] , [[break]] , [[cave in]] , [[conk out ]]* , [[crack up ]]* , [[crumple]] , [[deflate]] , [[disintegrate]] , [[droop]] , [[drop]] , [[exhaust]] , [[fail]] , [[faint]] , [[fall down]] , [[flag]] , [[flake out]] , [[fold]] , [[founder]] , [[give]] , [[give in]] , [[give out]] , [[give way]] , [[go ]]* , [[go to pieces ]]* , [[keel over]] , [[languish]] , [[shatter]] , [[subside]] , [[succumb]] , [[tire]] , [[topple]] , [[weaken]] , [[weary]] , [[wilt]] , [[yield]] , [[buckle]] , [[go]] , [[crack]] , [[snap]] , [[bust]] , [[crash]] , [[go under]] , [[fall]] , [[go down]] , [[break down]] , [[breakdown]] , [[cave]] , [[concertina]] , [[debacle]] , [[downfall]] , [[failure]] , [[implode]] , [[prostration]] , [[ruin]] , [[ruination]] , [[telescope]] , [[wreck]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[build-up]] , [[increase]] , [[rise]] , [[success]]+ =====verb=====+ :[[build]] , [[increase]] , [[rise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bankruptcy , basket case * , cataclysm , catastrophe , cave-in , conk out * , crackup * , crash , debacle , destruction , disintegration , disorganization , disruption , exhaustion , failure , faint , flop , prostration , ruination , ruining , smash , smashup , subsidence , undoing , wreck , breakdown , downfall , waterloo , dissolution , holocaust
verb
- belly up , bend , break , cave in , conk out * , crack up * , crumple , deflate , disintegrate , droop , drop , exhaust , fail , faint , fall down , flag , flake out , fold , founder , give , give in , give out , give way , go * , go to pieces * , keel over , languish , shatter , subside , succumb , tire , topple , weaken , weary , wilt , yield , buckle , go , crack , snap , bust , crash , go under , fall , go down , break down , breakdown , cave , concertina , debacle , downfall , failure , implode , prostration , ruin , ruination , telescope , wreck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ