-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sua)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dodӡ</font>'''/ ==========/'''<font color="red">dodӡ</font>'''/ =====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)=====+ =====Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )=====+ =====Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)==========Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)=====Dòng 51: Dòng 48: *V-ed: [[dodged]]*V-ed: [[dodged]]- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====né tránh=====- - =====đồ gá=====- - =====thiết bị=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Dart, shift, move aside, sidestep, duck, bob, weave,swerve, veer: He dodged here and there across the traffic.=====- - =====Avoid, elude, evade, escape from: He neatly dodged the punchesof his opponent.=====- - =====Escape from answering, sidestep, duck,evade, hedge; quibble, tergiversate, double-talk, Colloq waffle:She dodged the questions put to her by the interviewer.=====- - =====N.=====- - =====Trick, subterfuge, ploy, scheme, ruse, device,stratagem, plan, plot, machination, chicane, deception,prevarication, contrivance, evasion, Slang wheeze, racket:Crenshaw worked out a new dodge to avoid paying tax.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Intr. (often foll. by about, behind, round)move quickly to one side or quickly change position, to elude apursuer, blow, etc. (dodged behind the chair).=====- - =====Tr. a evadeby cunning or trickery (dodged paying the fare). b elude (apursuer, opponent, blow, etc.) by a sideward movement etc.=====- - =====Tr. Austral. sl. acquire dishonestly.=====- - =====Intr. (of a bell inchange-ringing) move one place contrary to the normal sequence.=====- - =====N.=====- =====A quick movement to avoid or evade something.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Aclever trick or expedient.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====né tránh=====- =====The dodging of a bell inchange-ringing.=====+ =====đồ gá=====- ==Tham khảo chung==+ =====thiết bị=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[contrivance]] , [[device]] , [[machination]] , [[method]] , [[plan]] , [[plot]] , [[ploy]] , [[ruse]] , [[scheme]] , [[stratagem]] , [[strategy]] , [[subterfuge]] , [[wile]] , [[artifice]] , [[deception]] , [[feint]] , [[gimmick]] , [[imposture]] , [[jig]] , [[maneuver]] , [[sleight]]+ =====verb=====+ :[[circumlocute]] , [[dark]] , [[deceive]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[elude]] , [[equivocate]] , [[escape]] , [[evade]] , [[fence]] , [[fend off]] , [[fudge ]]* , [[get around]] , [[get out of]] , [[give the slip]] , [[hedge]] , [[juke]] , [[lurch]] , [[malinger]] , [[move to the side]] , [[parry]] , [[pussyfoot ]]* , [[put the move on]] , [[shake]] , [[shake off ]]* , [[shift]] , [[shirk]] , [[short-circuit]] , [[shuffle]] , [[sidestep]] , [[skip out on]] , [[skirt]] , [[slide]] , [[slip]] , [[swerve]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[trick]] , [[turn aside]] , [[weasel ]]* , [[burke]] , [[bypass]] , [[circumvent]] , [[eschew]] , [[shun]] , [[artifice]] , [[avert]] , [[avoid]] , [[cheat]] , [[prevaricate]] , [[pussyfoot]] , [[quibble]] , [[side step]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[confront]] , [[encounter]] , [[face]] , [[meet]] , [[stand up to]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dodge dodge] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dodge dodge] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contrivance , device , machination , method , plan , plot , ploy , ruse , scheme , stratagem , strategy , subterfuge , wile , artifice , deception , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , sleight
verb
- circumlocute , dark , deceive , ditch , duck , elude , equivocate , escape , evade , fence , fend off , fudge * , get around , get out of , give the slip , hedge , juke , lurch , malinger , move to the side , parry , pussyfoot * , put the move on , shake , shake off * , shift , shirk , short-circuit , shuffle , sidestep , skip out on , skirt , slide , slip , swerve , tergiversate , tergiverse , trick , turn aside , weasel * , burke , bypass , circumvent , eschew , shun , artifice , avert , avoid , cheat , prevaricate , pussyfoot , quibble , side step
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ