-
(Khác biệt giữa các bản)(→Làm cho (một số lượng lớn các vật) rơi lên ai)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈʃaʊər</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 55: Dòng 48: ::[[small]] [[stones]] [[showered]] ([[down]]) [[on]] [[us]] [[from]] [[above]]::[[small]] [[stones]] [[showered]] ([[down]]) [[on]] [[us]] [[from]] [[above]]::những viên đá nhỏ ở trên cao rơi như mưa xuống chúng tôi::những viên đá nhỏ ở trên cao rơi như mưa xuống chúng tôi+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[Showered]]+ *V_ing: [[Showering]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự tắm gương sen=====+ - + - =====tủ trưng bày=====+ - + - =====vòi hoa sen=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự xuất hiện đột ngột, tăng đột ngột=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mưa=====+ - + - =====mưa (tia) vũ trụ=====+ - + - =====mưa rào=====+ - + - =====ống phun nước rửa=====+ - + - =====trận mưa=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Sprinkle, sprinkling, drizzle: Scattered showers arepredicted for this afternoon.=====+ - + - =====Deluge, torrent, flood, stream,barrage, overflow, abundance, profusion: Showers of confettirained on the parade from the offices.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Sprinkle, rain, pour, spray, bombard, fall, descend,drop: Debris and ash from the volcano showered down on thevillage.=====+ - + - =====Lavish, inundate, overwhelm, heap, load (down): Onreturn from her triumphant tour, Sylvia was showered with giftsand praise.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A brief fall of esp. rain, hail, sleet, orsnow.=====+ - + - =====A a brisk flurry of arrows, bullets, dust, stones,sparks, etc. b a similar flurry of gifts, letters, honours,praise, etc.=====+ - + - =====(in full shower-bath) a a cubicle, bath, etc. inwhich one stands under a spray of water. b the apparatus etc.used for this. c the act of bathing in a shower.=====+ - + - =====A group ofparticles initiated by a cosmic-ray particle in the earth'satmosphere.=====+ - + - =====US a party for giving presents to a prospectivebride, etc.=====+ - + - =====Brit. sl. a contemptible or unpleasant person orgroup of people.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Tr. discharge (water, missiles, etc.)in a shower.=====+ === Xây dựng===+ =====sự tắm gương sen=====- =====Intr. use a shower-bath.=====+ =====tủ trưng bày=====- =====Tr. (usu. foll. byon,upon) lavishly bestow (gifts etc.).=====+ =====vòi hoa sen=====+ === Y học===+ =====sự xuất hiện đột ngột, tăng đột ngột=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mưa=====- =====Intr. descend or comein a shower(it showered on and off all day).=====+ =====mưa (tia) vũ trụ=====- =====Showery adj.[OE scur f. Gmc]=====+ =====mưa rào=====- ==Tham khảo chung==+ =====ống phun nước rửa=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shower shower] : Corporateinformation+ =====trận mưa=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shower shower] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cloudburst]] , [[deluge]] , [[downpour]] , [[drizzle]] , [[flood]] , [[hail]] , [[rain]] , [[rainstorm]] , [[sleet]] , [[storm]] , [[thunderstorm]] , [[bombardment]] , [[burst]] , [[cannonade]] , [[fusillade]] , [[salvo]] , [[volley]]+ =====verb=====+ :[[come down in buckets]] , [[downpour]] , [[drench]] , [[drizzle]] , [[fall]] , [[hail]] , [[mist]] , [[patter]] , [[pour]] , [[sleet]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[storm]] , [[be generous]] , [[deluge]] , [[give]] , [[pamper]] , [[bombard]] , [[cannonade]] , [[fusillade]] , [[pepper]] , [[heap]] , [[lavish]] , [[rain]] , [[barrage]] , [[bath]] , [[bathe]] , [[bestow]] , [[cloudburst]] , [[party]] , [[salvo]] , [[scatter]] , [[volley]] , [[wash]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc có nhiều tặng phẩm cho ai (nhất là người đàn bà chuẩn bị cưới hoặc sinh con)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cloudburst , deluge , downpour , drizzle , flood , hail , rain , rainstorm , sleet , storm , thunderstorm , bombardment , burst , cannonade , fusillade , salvo , volley
verb
- come down in buckets , downpour , drench , drizzle , fall , hail , mist , patter , pour , sleet , spray , sprinkle , storm , be generous , deluge , give , pamper , bombard , cannonade , fusillade , pepper , heap , lavish , rain , barrage , bath , bathe , bestow , cloudburst , party , salvo , scatter , volley , wash
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ