-
(Khác biệt giữa các bản)(→bất thường)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">æb'nɔ:məl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">æb'nɔ:məl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: ::cử chỉ không bình thường::cử chỉ không bình thường- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không chuẩn tắc=====+ - =====khôngpháp tuyến=====+ ===Toán & tin===+ =====không chuẩn tắc=====- ==Xây dựng==+ =====không pháp tuyến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====bất bình thường=====+ =====bất bình thường=====- =====bất tự nhiên=====+ =====bất tự nhiên=====- + === Y học===- == Y học==+ =====không bình thường, khác thường, dị thường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====không bình thường, khác thường, dị thường=====+ =====bất thường=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bất thường=====+ ::[[abend]] ([[abnormal]]end)::[[abend]] ([[abnormal]]end)::kết thúc bất thường::kết thúc bất thườngDòng 55: Dòng 46: ::[[abnormal]] [[reflections]]::[[abnormal]] [[reflections]]::phản xạ bất thường::phản xạ bất thường- ::[[Abnormal]] [[Release]] [[Provider]] PPDU ([[ARP]][[PPDU]])+ ::[[Abnormal]] [[Release]] [[Provider]] PPDU (ARPPPDU)::PPDU nhà cung ứng ngừng bất thường::PPDU nhà cung ứng ngừng bất thường- ::[[Abnormal]] [[Release]] [[User]][[PPDU]]([[ARU]][[PPDU]])+ ::[[Abnormal]] [[Release]] [[User]] PPDU (ARUPPDU)::PPDU người dùng ngừng bất thường::PPDU người dùng ngừng bất thường::[[abnormal]] [[singularity]]::[[abnormal]] [[singularity]]Dòng 76: Dòng 67: ::đường cong đơn bất thường::đường cong đơn bất thường- =====khác thường=====+ =====khác thường=====- =====không chuẩn=====+ =====không chuẩn=====::[[abend]] ([[abnormal]]end)::[[abend]] ([[abnormal]]end)::kết thúc không chuẩn::kết thúc không chuẩnDòng 87: Dòng 78: ::[[abnormal]] [[termination]]::[[abnormal]] [[termination]]::kết thúc không chuẩn::kết thúc không chuẩn- =====kỳ dị=====+ =====kỳ dị=====- =====dị thường=====+ =====dị thường=====::[[abnormal]] [[polarization]]::[[abnormal]] [[polarization]]::sự phân cực dị thường::sự phân cực dị thườngDòng 108: Dòng 99: ::[[abnormal]] [[variation]]::[[abnormal]] [[variation]]::sự biến đổi dị thường::sự biến đổi dị thường+ === Kinh tế ===+ =====bất bình thường=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aberrant]] , [[anomalistic]] , [[anomalous]] , [[atypical]] , [[bizarre]] , [[curious]] , [[deviant]] , [[deviate]] , [[deviating]] , [[divergent]] , [[eccentric]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[fantastic]] , [[funny]] , [[grody]] , [[gross]] , [[heteroclite]] , [[heterodox]] , [[heteromorphic]] , [[irregular]] , [[odd]] , [[off-base]] , [[off-color]] , [[out of line]] , [[peculiar]] , [[preternatural]] , [[queer]] , [[screwy ]]* , [[spastic]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[unexpected]] , [[unnatural]] , [[unorthodox]] , [[unusual]] , [[weird]] , [[atypic]] , [[adventitious]] , [[erratic]] , [[idiosyncratic]] , [[offbeat]] , [[pathological]] , [[phenomenal]] , [[rare]] , [[unconventional]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[customary]] , [[normal]] , [[standard]] , [[straight]] , [[usual]]- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bất bình thường=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abnormal abnormal] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=abnormal&searchtitlesonly=yes abnormal]: bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Deviant, deviating, irregular, unusual, unconventional,aberrant, Psych jargon exceptional: The wing of a bat is anabnormal structure.=====+ - + - =====Peculiar, unusual, odd, strange, queer,freakish, unnatural, extraordinary, weird, eccentric, bizarre,anomalous, aberrant, perverse, deviant, irregular, Colloqoffbeat, Slang oddball, kinky, weirdo: They certainly make thecontestants on that TV show do some very abnormal things.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Deviating from what is normal or usual; exceptional.=====+ - + - =====Relating to or dealing with what is abnormal (abnormalpsychology).=====+ - + - =====Abnormally adv. [earlier and F anormal, anomalf. Gk anomalos ANOMALOUS, assoc. with L abnormis: see ABNORMITY]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bất thường
- abend (abnormalend)
- kết thúc bất thường
- abnormal combustion
- cháy bất thường
- abnormal dip
- góc cắm bất thường
- abnormal end
- kết thúc bất thường
- abnormal end (abend)
- kết thúc bất thường
- abnormal function
- hàm bất thường
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- abnormal ionospheric layers
- lớp điện ly bất thường
- abnormal ionospheric layers
- tầng điện ly bất thường
- abnormal occurrence
- sự cố bất thường
- abnormal reflections
- phản xạ bất thường
- Abnormal Release Provider PPDU (ARPPPDU)
- PPDU nhà cung ứng ngừng bất thường
- Abnormal Release User PPDU (ARUPPDU)
- PPDU người dùng ngừng bất thường
- abnormal singularity
- điểm kỳ dị bất thường
- abnormal singularity
- tính kỳ dị bất thường
- abnormal statement
- câu lệch bất thường
- abnormal temperature
- nhiệt độ bất thường
- abnormal termination
- kết thúc bất thường
- abnormal termination
- sự kết thúc bất thường
- abnormal termination (ofa call, e.g.)
- kết thúc bất thường
- simple abnormal curve
- đường cong đơn bất thường
không chuẩn
- abend (abnormalend)
- kết thúc không chuẩn
- abnormal end
- kết thúc không chuẩn
- abnormal end (abend)
- kết thúc không chuẩn
- abnormal termination
- kết thúc không chuẩn
dị thường
- abnormal polarization
- sự phân cực dị thường
- abnormal pressure
- dị thường áp suất
- abnormal propagation
- sự lan truyền dị thường
- abnormal reflection
- sự phản xạ dị thường
- abnormal refraction
- sự khúc xạ dị thường
- abnormal stress
- ứng suất dị thường
- abnormal structure
- cấu trúc dị thường
- abnormal termination
- sự chấm dứt dị thường
- abnormal variation
- sự biến đổi dị thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , anomalistic , anomalous , atypical , bizarre , curious , deviant , deviate , deviating , divergent , eccentric , exceptional , extraordinary , fantastic , funny , grody , gross , heteroclite , heterodox , heteromorphic , irregular , odd , off-base , off-color , out of line , peculiar , preternatural , queer , screwy * , spastic , strange , uncommon , unexpected , unnatural , unorthodox , unusual , weird , atypic , adventitious , erratic , idiosyncratic , offbeat , pathological , phenomenal , rare , unconventional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ