• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gɔ:dʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    *Ving: [[gorging]]
    *Ving: [[gorging]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đục khum=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gờ trang trí lõm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đèo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường xoi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====góc lượn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hẻm núi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rãnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rãnh tròn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sửa tròn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự vê tròn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ravine, canyon, defile, pass, chasm, fissure, crevasse,gully or gulley, wadi or wady, gap, Brit gill or ghyll, US andCanadian notch: Water runs in this gorge only during the rainyseason.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vomit, vomitus: Injustice makes my gorge rise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill, stuff, glut, cram; gulp, gobble (down), devour,bolt (down), wolf (down), gormandize, swallow: She acquired thehabit of gorging on cream cakes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A narrow opening between hills or a rockyravine, often with a stream running through it.=====
    +
    -
    =====An act ofgorging; a feast.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đục khum=====
    -
    =====The contents of the stomach; what has beenswallowed.=====
    +
    =====gờ trang trí lõm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đèo=====
    -
    =====The neck of a bastion or other outwork; the rearentrance to a work.=====
    +
    =====đường xoi=====
    -
    =====US a mass of ice etc. blocking a narrowpassage.=====
    +
    =====góc lượn=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====hẻm núi=====
    -
    =====Intr. feed greedily.=====
    +
    =====máng=====
    -
    =====Tr. a (often refl.)satiate, glut. b swallow, devour greedily.=====
    +
    =====rãnh=====
    -
    =====Gorger n. [ME f. OF gorge throat ult. f. L gurges whirlpool]=====
    +
    =====rãnh tròn=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự sửa tròn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gorge gorge] : National Weather Service
    +
    =====sự vê tròn=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gorge&submit=Search gorge] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gorge gorge] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[abyss]] , [[arroyo]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[cleft]] , [[clough]] , [[clove]] , [[crevasse]] , [[fissure]] , [[flume]] , [[gap]] , [[glen]] , [[gulch]] , [[pass]] , [[ravine]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blimp out]] , [[bolt ]]* , [[cloy]] , [[congest]] , [[cram]] , [[devour]] , [[eat like a horse]] , [[feed]] , [[fill]] , [[glut]] , [[gobble]] , [[gormandize]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoover]] , [[jade]] , [[jam]] , [[make a pig of]] , [[overeat]] , [[overindulge]] , [[pack]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[stuff ]]* , [[surfeit]] , [[swallow]] , [[wolf ]]* , [[engorge]] , [[pall]] , [[bolt]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[eat greedily]] , [[ravine]] , [[stuff]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abstain]] , [[diet]] , [[fast]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /gɔ:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Những cái đã ăn vào bụng
    to raise the gorge
    nổi giận
    to can the gorge
    lộn mửa vì ghê tởm
    to make sb's gorge rise
    chọc ai điên tiết lên
    Hẽm núi, đèo
    Cửa hẹp vào pháo đài
    (kiến trúc) rãnh máng
    Sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)

    Động từ

    Ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đục khum
    gờ trang trí lõm

    Kỹ thuật chung

    đèo
    đường xoi
    góc lượn
    hẻm núi
    máng
    rãnh
    rãnh tròn
    sự sửa tròn
    sự vê tròn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    abstain , diet , fast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X