-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'kʌlə/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kʌlə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'kʌlə</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 30: Dòng 25: ::[[under]] [[colour]] [[of]]::[[under]] [[colour]] [[of]]::lấy cớ là::lấy cớ là- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tô màu==========Tô màu=====- =====(nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ==========(nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ=====::[[to]] [[colour]] [[a]] [[story]]::[[to]] [[colour]] [[a]] [[story]]::tô điểm cho câu chuyện::tô điểm cho câu chuyện===Nội động từ======Nội động từ===- =====Đổi màu, ngả màu==========Đổi màu, ngả màu=====::[[the]] [[leaves]] [[have]] [[begun]] [[to]] [[colour]]::[[the]] [[leaves]] [[have]] [[begun]] [[to]] [[colour]]::lá bắt đầu ngả màu::lá bắt đầu ngả màu- =====Ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)==========Ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 84: Dòng 74: ::(nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động::(nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động::(nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật::(nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật- =====[[to]] [[see]] [[the]] [[colours]] [[of]] [[someone's]][[money]]=====+ =====[[to]] [[see]] [[the]] [[colours]] [[of]] [[someone's]][[money]]=====::được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)::được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)- =====[[to]] [[see]] [[things]] [[in]] [[their]] [[true]] [[colours]]==========[[to]] [[see]] [[things]] [[in]] [[their]] [[true]] [[colours]]=====::nhìn sự thật của vấn đề::nhìn sự thật của vấn đềDòng 93: Dòng 82: =====[[to]] [[take]] [[colour]] [[with]] [[somebody]]==========[[to]] [[take]] [[colour]] [[with]] [[somebody]]=====::đứng hẳn về phe ai::đứng hẳn về phe ai- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuốc nhuộm màu=====- =====thuốc nhuộm màu=====+ === Điện lạnh===- + =====màu (trong sự nhìn)=====- == Điện lạnh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất màu=====- =====màu (trong sự nhìn)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất màu=====+ ::[[food]] [[colour]]::[[food]] [[colour]]::chất màu thực phẩm::chất màu thực phẩm- =====màu=====+ =====màu=====- + =====màu sắc=====- =====màu sắc=====+ =====màu (Anh)=====- + =====sắc=====- =====màu (Anh)=====+ =====thuốc màu=====- + =====thuốc nhuộm=====- =====sắc=====+ =====tô màu=====- + === Kinh tế ===- =====thuốc màu=====+ =====chất màu=====- + - =====thuốc nhuộm=====+ - + - =====tô màu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất màu=====+ ::[[artificial]] [[colour]]::[[artificial]] [[colour]]::chất màu tổng hợp::chất màu tổng hợpDòng 157: Dòng 132: ::[[water]] [[colour]]::[[water]] [[colour]]::chất màu trong nước::chất màu trong nước- =====độ màu=====+ =====độ màu=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colour colour] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Hue, tint, tincture, shade, tone, cast, tinge,pigmentation; pigment, dye: The colours of the curtains don'tmatch the wall.=====+ - + - =====Colours. a flag, ensign, standard, pennant,banner, burgee: The sloop hoisted the British colours. bdevice, badge, emblem, insigne or pl insignia, symbol(s),identification; identity, appearance, face; loyalties: Theinvestigators found he'd been operating under false colours.She has shown her true colours at last.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tint, dye, stain, paint, crayon, tincture, tinge;pigment: These sections will stand out better if you colourthem red.=====+ - + - =====Influence, affect, distort, falsify, taint, warp,twist, slant, pervert, bias: Jealousy colours his opinion ofhis supervisor.=====+ - + - =====Blush, redden, flush: After their affair,she visibly coloured whenever they met.=====+ - + - =====Falsify, distort,misrepresent, disguise, mask, conceal: He feigns confusion whenhe wishes to colour his true feelings.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (US color) 1 a the sensation produced on the eyeby rays of light when resolved as by a prism, selectivereflection, etc., into different wavelengths. b perception ofcolour; a system of colours.=====+ - + - =====One, or any mixture, of theconstituents into which light can be separated as in a spectrumor rainbow, sometimes including (loosely) black and white.=====+ - + - =====Acolouring substance, esp. paint.=====+ - + - =====The use of all colours, notonly black and white, as in photography and television.=====+ - + - =====Apigmentation of the skin, esp. when dark. b this as a groundfor prejudice or discrimination.=====+ - + - =====Ruddiness of complexion (ahealthy colour).=====+ - + - =====(in pl.) appearance or aspect (see things intheir true colours).=====+ - + - =====(in pl.) a Brit. a coloured ribbon oruniform etc. worn to signify membership of a school, club, team,etc. b the flag of a regiment or ship. c a national flag.=====+ - + - =====Quality, mood, or variety in music, literature, speech, etc.;distinctive character or timbre.=====+ - + - =====A show of reason; a pretext(lend colour to; under colour of).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. apply colour to,esp. by painting or dyeing or with coloured pens or pencils.=====+ - + - =====Tr. influence (an attitude coloured by experience).=====+ - + - =====Tr.misrepresent, exaggerate, esp. with spurious detail (a highlycoloured account).=====+ - =====Intr. take on colour; blush.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cấu trúc từ
to be off colour
- không khoẻ, khó chịu, khó ở
- Không đúng màu, bệch bạc
- Đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm
- Chưa đủ, còn tồi
to nail colours to mast
- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
to sail under false colours
- (hàng hải) treo cờ giả
- (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động
- (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật
Chuyên ngành
Kinh tế
chất màu
- artificial colour
- chất màu tổng hợp
- breeding colour
- chất màu gây giống
- butter colour
- chất màu của bơ
- certified colour
- chất màu dùng được
- cheese colour
- chất màu của fomat
- coal tar colour
- chất màu anilin
- coal tar colour
- chất màu nhân tạo
- fat colour
- chất màu chất béo
- food colour
- chất màu thực phẩm
- liquid colour
- chất màu lỏng
- natural colour
- chất màu tự nhiên
- primary colour
- chất màu cơ bản
- primary colour
- chất màu dầu
- sausage colour
- chất màu giò
- vegetable colour
- chất màu thực vật
- water colour
- chất màu trong nước
độ màu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ