-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hæmə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'hæmə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 9: Dòng 5: =====Búa==========Búa=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V_ed: [[hammered]]*V_ed: [[hammered]]*V_ing:[[hammering]]*V_ing:[[hammering]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====búa dầm=====+ - =====đánhbằngbúa=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Hammer.jpg|200px|Búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa]]+ =====Búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====búa dầm=====- =====búa=====+ - =====búa đóng=====+ =====đánh bằng búa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====búa=====+ + =====búa đóng=====::[[diesel]] [[pile]] [[driving]] [[hammer]]::[[diesel]] [[pile]] [[driving]] [[hammer]]::búa đóng cọc động cơ điezen::búa đóng cọc động cơ điezenDòng 58: Dòng 57: ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]::búa đóng cọc kiểu rung::búa đóng cọc kiểu rung- =====búa đóng cọc=====+ =====búa đóng cọc=====::[[diesel]] [[pile]] [[driving]] [[hammer]]::[[diesel]] [[pile]] [[driving]] [[hammer]]::búa đóng cọc động cơ điezen::búa đóng cọc động cơ điezenDòng 69: Dòng 68: ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]::búa đóng cọc kiểu rung::búa đóng cọc kiểu rung- =====búa gỗ=====+ =====búa gỗ=====- + - =====cái búa=====+ - + - =====nện=====+ - + - =====đánh búa=====+ - + - =====đập=====+ - + - =====đập búa=====+ - + - =====đầu búa=====+ - + - =====gõ=====+ - + - =====gõ búa=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====búa gỗ=====+ - + - =====cái búa=====+ - + - =====gõ búa thị trường=====+ - + - =====gõ búa tuyên bố vỡ nợ=====+ - + - =====tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hammer hammer] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a tool with a heavy metal head at rightangles to the handle, used for breaking, driving nails, etc. ba machine with a metal block serving the same purpose. c asimilar contrivance, as for exploding the charge in a gun,striking the strings of a piano, etc.=====+ - =====An auctioneer's mallet,indicating by a rap that an article is sold.=====+ =====cái búa=====- =====A a metal ballof about 7 kg, attached to a wire for throwing in an athleticcontest. b the sport of throwing the hammer.=====+ =====nện=====- =====A bone of themiddle ear; the malleus.=====+ =====đánh búa=====- =====V.=====+ =====đập=====- =====A tr. & intr. hit or beat withor as with a hammer. b intr. strike loudly; knock violently(esp. on a door).=====+ =====đập búa=====- =====Tr. a drive in (nails) with a hammer. bfasten or secure by hammering (hammered the lid down).=====+ =====đầu búa=====- =====Tr.(often foll. by in) inculcate (ideas, knowledge, etc.)forcefully or repeatedly.=====+ =====gõ=====- =====Tr. colloq. utterly defeat;inflict heavy damage on.=====+ =====gõ búa=====+ === Kinh tế ===+ =====búa gỗ=====- =====Intr. (foll. by at, away at) workhard or persistently at.=====+ =====cái búa=====- =====Tr. Stock Exch. declare (a personor a firm) a defaulter.=====+ =====gõ búa thị trường=====- =====Work out the details of (a plan, agreement, etc.)laboriously.=====+ =====gõ búa tuyên bố vỡ nợ=====- =====Play(a tune, esp. on the piano)loudly orclumsily. hammer-toe a deformity in which the toe is bentpermanently downwards.=====+ =====tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)=====+ ===Địa chất===+ ===== búa=====- =====Hammering n. (esp. in sense 4 of v.).hammerless adj. [OE hamor, hamer]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bang]] , [[batter]] , [[bear down]] , [[clobber]] , [[defeat]] , [[drive]] , [[drub]] , [[fashion]] , [[forge]] , [[form]] , [[knock]] , [[make]] , [[pound]] , [[pummel]] , [[shape]] , [[strike]] , [[tap]] , [[thrash]] , [[trounce]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[whomp]] , [[assail]] , [[assault]] , [[baste]] , [[belabor]] , [[buffet]] , [[smash]] , [[thresh]] , [[beat]] , [[beetle]] , [[hit]] , [[malleate]] , [[maul]] , [[mell]] , [[nail]] , [[punch]] , [[ram]] , [[reiterate]] , [[sledge]] , [[tack]] , [[tamp]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
búa đóng
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- drop hammer
- búa đóng cọc
- gravity hammer
- búa đóng cọc
- hammer apparatus
- búa đóng cọc
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- hammer, tack
- búa đóng đinh nhỏ
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- piling hammer
- búa đóng cọc
- printing hammer
- búa đóng thanh dấu
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- striking hammer
- búa đóng dấu
- tack-hammer
- búa đóng đinh nhỏ
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bang , batter , bear down , clobber , defeat , drive , drub , fashion , forge , form , knock , make , pound , pummel , shape , strike , tap , thrash , trounce , wallop , whack , whomp , assail , assault , baste , belabor , buffet , smash , thresh , beat , beetle , hit , malleate , maul , mell , nail , punch , ram , reiterate , sledge , tack , tamp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ