-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trức từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wə:st</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 54: =====[[One]]'s [[own]] [[worst]] [[enemy]]==========[[One]]'s [[own]] [[worst]] [[enemy]]=====::Người có những khuyết điểm, lỗi lầm tệ hại hơn cả những gì xấu đã xảy ra cho anh ta; nguyên nhân những nỗi bất hạnh của bản thân mình::Người có những khuyết điểm, lỗi lầm tệ hại hơn cả những gì xấu đã xảy ra cho anh ta; nguyên nhân những nỗi bất hạnh của bản thân mình- :::[[with]] [[her]] [[indecisiveness]], [[she]] [[is]] [[her]] [[own]] [[worst]] [[enemy]]+ :::[[with]] [[her]] [[indecisiveness]], [[she]] [[is]] [[her]] [[own]] [[worst]] [[enemy]]::với cái tính không dứt khoát của mình, cô ta chính là nguyên nhân những nỗi bất hạnh cho bản thân cô ấy::với cái tính không dứt khoát của mình, cô ta chính là nguyên nhân những nỗi bất hạnh cho bản thân cô ấyDòng 77: Dòng 70: *Ving: [[worsting]]*Ving: [[worsting]]- == Oxford==- ===Adj., adv., n., & v.===- - =====Adj. most bad.=====- - =====Adv. most badly.=====- - =====N.the worst part, event, circumstance, or possibility (the worstof the storm is over; prepare for the worst).=====- - =====V.tr. get thebetter of; defeat, outdo.=====- - =====At its etc. worst in the worststate. at worst (or the worst) in the worst possible case. doyour worst an expression of defiance. get (or have) the worstof it be defeated. if the worst comes to the worst if the worsthappens. [OE wierresta, wyrresta (adj.), wyrst, wyrrest (adv.),f. Gmc]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=worst worst] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=worst worst] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[best]] , [[conquer]] , [[master]] , [[overcome]] , [[prevail against]] , [[rout]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[surmount]] , [[triumph over]] , [[vanquish]]+ =====adjective=====+ :[[bad]] , [[inferior]] , [[least]] , [[lowest]] , [[unfavorable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ ( cấp .so sánh cao nhất của .bad)
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ