-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rim</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: *V_ing : [[rimming]]*V_ing : [[rimming]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====làm viền=====+ =====ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn=====- =====lắp vành=====- =====vành bánh xe=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Vành, viền, mép, vành răng, vành bánh xe=====- ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[outer]] [[part]] [[of]] [[a]] [[wheel]] [[connected]] [[by]] [[spokes]] [[to]] [[a]] hub.the [[outer]] [[part]] [[of]] [[a]] [[wheel]] [[connected]] [[by]] [[spokes]] [[to]] [[a]] hub.2. [[the]] [[raised]] [[or]] [[projected]] [[outer]] [[edge]] [[or]] [[border]] [[of]] [[a]] [[device]] [[or]] [[part]].the [[raised]] [[or]] [[projected]] [[outer]] [[edge]] [[or]] [[border]] [[of]] [[a]] [[device]] [[or]] [[part]].+ === Cơ khí & công trình===+ =====làm viền=====- ''Giải thích VN'': 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.+ =====lắp vành=====- =====vànhtựa răng=====+ =====vành bánh xe=====- =====vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe=====+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[outer]] [[part]] [[of]] [[a]] [[wheel]] [[connected]] [[by]] [[spokes]] [[to]] [[a]] hub.the [[outer]] [[part]] [[of]] [[a]] [[wheel]] [[connected]] [[by]] [[spokes]] [[to]] [[a]] hub.2. [[the]] [[raised]] [[or]] [[projected]] [[outer]] [[edge]] [[or]] [[border]] [[of]] [[a]] [[device]] [[or]] [[part]].the [[raised]] [[or]] [[projected]] [[outer]] [[edge]] [[or]] [[border]] [[of]] [[a]] [[device]] [[or]] [[part]].- =====vòng tựa=====+ ''Giải thích VN'': 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.- + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cho vành vào (bánh xe)=====+ - + - =====niềng bánh xe=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đóng vành=====+ - + - =====vành bành răng=====+ - + - =====vành xe=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====biên=====+ - + - =====bờ=====+ - + - =====cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)=====+ - + - =====ngoại vi=====+ - + - =====đúc thép sôi=====+ - + - =====giới hạn=====+ - + - =====gờ=====+ - + - =====mâm bánh=====+ - + - =====mép=====+ - + - =====viền=====+ - ==Kinh tế==+ =====vành tựa răng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bờ miệng=====+ =====vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe=====- =====vành=====+ =====vòng tựa=====+ === Ô tô===+ =====Vành đĩa=====+ =====cho vành vào (bánh xe)=====- ===Nguồn khác===+ =====niềng bánh xe=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rim rim] : Corporateinformation+ === Xây dựng===+ =====đóng vành=====- ===Nguồn khác===+ =====vành bành răng=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rim&searchtitlesonly=yes rim] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====vành xe=====- ===N.===+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biên=====- =====Edge, brim, lip, border, periphery, perimeter: To make amargarita, you first coat the rim of a cocktail glass withcoarse salt.=====+ =====bờ=====- ==Oxford==+ =====cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====ngoại vi=====- =====A a raised edge or border. b a margin orverge, esp. of something circular.=====+ =====đúc thép sôi=====- =====The part of a pair ofspectacles surrounding the lenses.=====+ =====giới hạn=====- =====The outer edge of a wheel,on which the tyre is fitted.=====+ =====gờ=====- =====A boundary line (the rim of thehorizon).=====+ =====mâm bánh=====- ===V.tr. (rimmed, rimming) 1 a provide with a rim. bbe a rim for or to.===+ - =====Edge, border.=====+ =====mép=====- =====Rim-brake a brake actingon the rim of a wheel.=====+ =====viền=====+ === Kinh tế ===+ =====bờ miệng=====- =====Rimless adj. rimmed adj. (also incomb.).[OE rimaedge: cf. ON rimi ridge(the only knowncognate)]=====+ =====vành=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[band]] , [[brim]] , [[brink]] , [[brow]] , [[circumference]] , [[confine]] , [[curb]] , [[end]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[ledge]] , [[limit]] , [[line]] , [[lip]] , [[margin]] , [[outline]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[ring]] , [[skirt]] , [[strip]] , [[terminus]] , [[top]] , [[verge]] , [[borderline]] , [[edge]] , [[edging]] , [[bank]] , [[border]] , [[boundary]] , [[felly ]](rim of awheel) , [[flange]] , [[horizon]] , [[tire]]+ =====verb=====+ :[[bound]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[margin]] , [[skirt]] , [[verge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[center]] , [[middle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vành bánh xe
Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.
Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , brim , brink , brow , circumference , confine , curb , end , fringe , hem , ledge , limit , line , lip , margin , outline , perimeter , periphery , ring , skirt , strip , terminus , top , verge , borderline , edge , edging , bank , border , boundary , felly (rim of awheel) , flange , horizon , tire
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ