-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">houst</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====/HOUST/+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + Dòng 49: Dòng 42: *Ving: [[hosting]]*Ving: [[hosting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Xây dựng========tiếp đãi==========tiếp đãi=====::[[host]] [[computer]]::[[host]] [[computer]]- ::máytoán tiếp đãi+ ::máy chủ::[[host]] [[system]]::[[host]] [[system]]- ::hệtiếp đãi+ ::hệ thống chủ- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh========chất chủ==========chất chủ=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hệ chủ==========hệ chủ=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tinh thể chủ==========tinh thể chủ==========tinh thể gốc==========tinh thể gốc=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chính==========chính=====::[[host]] [[computer]]::[[host]] [[computer]]Dòng 90: Dòng 78: =====máy tính chủ==========máy tính chủ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bên chủ==========bên chủ=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=host host] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[anchor]] , [[anchor person]] , [[emcee]] , [[entertainer]] , [[innkeeper]] , [[keeper]] , [[manager]] , [[moderator]] , [[owner]] , [[person of the house]] , [[presenter]] , [[proprietor]] , [[army]] , [[array]] , [[cloud]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[gathering]] , [[horde]] , [[legion]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[rout]] , [[score]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[mass]] , [[mob]] , [[ruck]] , [[amphitryon]] , [[hotel-keeper]] , [[landlord]] , [[legion]]. associated word: xenial , [[publican]] , [[server]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[do the honors]] , [[introduce]] , [[pick up the check]] , [[present]] , [[receive]] , [[spread oneself]] , [[throw a party]] , [[treat]] , [[wine and dine ]]* , [[army]] , [[assemblage]] , [[company]] , [[crowd]] , [[emcee]] , [[entertainer]] , [[flock]] , [[guest]] , [[horde]] , [[hostess]] , [[innkeeper]] , [[interviewer]] , [[landlord]] , [[legion]] , [[manager]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[owner]] , [[proprietor]] , [[swarm]] , [[throng]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Hostess, innkeeper,hotelier, hotel-keeper,hotelman,landlordor landlady,manager or manageress, proprietor orproprietress,Britpublican: As host,it is my responsibilityto greet the guests.=====+ =====noun=====- + :[[guest]] , [[visitor]]- =====Entertainer,master or mistress ofceremonies, emcee,MC,announcer,Brit presenter,compŠre,UStummler: For twenty years he has been the host of popular TVquiz shows.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====V.=====+ - + - =====Entertain, act or play the host or hostess, have: Shehosts a dinner-party for close friends every Wednesday.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy chủ
Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , anchor person , emcee , entertainer , innkeeper , keeper , manager , moderator , owner , person of the house , presenter , proprietor , army , array , cloud , crowd , crush , drove , flock , gathering , horde , legion , multitude , myriad , rout , score , swarm , throng , mass , mob , ruck , amphitryon , hotel-keeper , landlord , legion. associated word: xenial , publican , server
verb
- do the honors , introduce , pick up the check , present , receive , spread oneself , throw a party , treat , wine and dine * , army , assemblage , company , crowd , emcee , entertainer , flock , guest , horde , hostess , innkeeper , interviewer , landlord , legion , manager , multitude , myriad , owner , proprietor , swarm , throng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
