-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(sửa đổi nhỏ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krou</font>'''/==========/'''<font color="red">krou</font>'''/=====- {{Phiên âm}}Dòng 11: Dòng 6: =====Con quạ==========Con quạ=====- ::cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đònbẫy( (cũng) crow bar)+ ::cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẩy ( (cũng) crow bar)::[[as]] [[the]] [[crow]] [[flies]]::[[as]] [[the]] [[crow]] [[flies]]::theo đường chim bay, thẳng tắp::theo đường chim bay, thẳng tắpDòng 18: Dòng 13: ::[[to]] [[have]] [[a]] [[crow]] [[to]] [[pick]] ([[pluck]]) [[with]] [[somebody]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[crow]] [[to]] [[pick]] ([[pluck]]) [[with]] [[somebody]]::có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai::có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai+ ::[[he]] [[who]] [[brought]] [[up]] [[a]] [[crow]] [[to]] [[pick]] [[out]] [[his]] [[own]] [[eyes]]+ ::nuôi ong tay áo===Danh từ======Danh từ===Dòng 38: Dòng 35: *PP: [[crowed]]*PP: [[crowed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gậy sắt=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái kìm=====+ - =====móc hàng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====gậy sắt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái kìm=====- =====vòng kẹp=====+ =====móc hàng=====- ==Tham khảo chung==+ =====vòng kẹp=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crow crow] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=crow&submit=Search crow] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crow crow] : Corporateinformation+ =====verb=====- *[http://foldoc.org/?query=crow crow]: Foldoc+ :[[babble]] , [[blow]] , [[bluster]] , [[boast]] , [[cackle]] , [[caw]] , [[cock-a-doodle-doo]] , [[cry]] , [[flourish]] , [[gas]] , [[gloat]] , [[glory in]] , [[gurgle]] , [[jubilate]] , [[mouth]] , [[prate]] , [[puff]] , [[rodomontade]] , [[squawk]] , [[strut]] , [[swagger]] , [[triumph]] , [[vaunt]] , [[whoop]] , [[brag]] , [[gasconade]] , [[glory]] , [[bird]] , [[blackbird]] , [[corvine]] , [[exult]] , [[grapnel]] , [[jackdaw]] , [[jay]] , [[magpie]] , [[raven]] , [[rook]] , [[sound]] , [[vapor]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=crow&searchtitlesonly=yes crow]: bized+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Con quạ
- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẩy ( (cũng) crow bar)
- as the crow flies
- theo đường chim bay, thẳng tắp
- to eat crow
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
- to have a crow to pick (pluck) with somebody
- có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
- he who brought up a crow to pick out his own eyes
- nuôi ong tay áo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , blow , bluster , boast , cackle , caw , cock-a-doodle-doo , cry , flourish , gas , gloat , glory in , gurgle , jubilate , mouth , prate , puff , rodomontade , squawk , strut , swagger , triumph , vaunt , whoop , brag , gasconade , glory , bird , blackbird , corvine , exult , grapnel , jackdaw , jay , magpie , raven , rook , sound , vapor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ