• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Habitat tại CĐ Kythuatđóng góp từ Habitat tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (02:48, ngày 16 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hæbitæt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hæbitæt</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Nhà, chỗ ở (người)=====
    =====Nhà, chỗ ở (người)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====nơi sống=====
    =====nơi sống=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====môi trường sống=====
    =====môi trường sống=====
    ::[[habitat]] [[factor]]
    ::[[habitat]] [[factor]]
    Dòng 25: Dòng 20:
    ::[[habitat]] [[factor]]
    ::[[habitat]] [[factor]]
    ::hệ số môi trường sống
    ::hệ số môi trường sống
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====nơi ở=====
    =====nơi ở=====
    =====nơi sống=====
    =====nơi sống=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=habitat habitat] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abode]] , [[accommodations]] , [[address]] , [[apartment]] , [[berth]] , [[biosphere]] , [[cave]] , [[commorancy]] , [[condo]] , [[condominium]] , [[crib]] , [[den]] , [[digs]] , [[domicile]] , [[dwelling]] , [[element]] , [[environment]] , [[fireside]] , [[flat]] , [[habitation]] , [[haunt]] , [[haven]] , [[hearth]] , [[hole]] , [[home]] , [[home plate]] , [[homestead]] , [[house]] , [[housing]] , [[locale]] , [[locality]] , [[lodging]] , [[nest]] , [[nook]] , [[occupancy]] , [[occupation]] , [[pad]] , [[place]] , [[quarters]] , [[range]] , [[residency]] , [[roof]] , [[roost]] , [[seat]] , [[settlement]] , [[site]] , [[stamping ground]] , [[stomping ground]] , [[surroundings]] , [[terrain]] , [[territory]] , [[turf]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[unnatural surroundings]]
    -
    =====Abode, home, haunt, domain, range, territory, bailiwick,realm, terrain, element, environment, surroundings, Colloqstamping-ground: The winter habitat of the monarch butterfly isin northern Mexico. Curtis doesn''t function well outside hisnatural habitat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The natural home of an organism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A habitation. [L, =it dwells: see HABITANT]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    Dòng 52: Dòng 36:
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     

    Hiện nay

    /'hæbitæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
    Nhà, chỗ ở (người)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nơi sống

    Kỹ thuật chung

    môi trường sống
    habitat factor
    hệ số môi trường sống
    môi trường
    habitat factor
    hệ số môi trường sống

    Kinh tế

    nơi ở
    nơi sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X