-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====đoạn chìa ra, công xôn=====+ === Ô tô====== Ô tô===- =====ddộnhô ra=====+ =====độ nhô ra=====- =====phần nhô khung xe=====+ =====phần nhô khung xe=====''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.Dòng 30: Dòng 31: =====treo lơ lửng==========treo lơ lửng======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mái che ô văng=====+ =====mái che ô văng=====- =====múi thừa=====+ =====múi thừa=====- =====phần hẫng=====+ =====phần hẫng=====- =====sự nhô ra=====+ =====sự nhô ra=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.a [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.2. [[the]] [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]].the [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.a [[projecting]] [[building]] [[element]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[second]] story.2. [[the]] [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]].the [[extent]] [[that]] [[such]] [[an]] [[element]] [[projects]] [[beyond]] [[something]] [[below]]..Dòng 44: Dòng 45: =====tầm chìa==========tầm chìa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====côngxon=====+ =====côngxon=====::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]::sự lắp cân bằng kiểu côngxon::sự lắp cân bằng kiểu côngxon- =====dầm hẫng=====+ =====dầm hẫng=====- =====đỡ=====+ =====đỡ=====- =====độ nhô=====+ =====độ nhô=====- =====đoạn chìa=====+ =====đoạn chìa=====::[[length]] [[of]] [[overhang]]::[[length]] [[of]] [[overhang]]::đoạn chìa tầm với::đoạn chìa tầm với- =====nhịp công xôn=====+ =====nhịp công xôn=====- =====giá treo=====+ =====giá treo=====- =====mái che=====+ =====mái che=====- =====mái đua=====+ =====mái đua=====- =====mẩu chìa=====+ =====mẩu chìa=====- =====phần nhô=====+ =====phần nhô=====- =====phần nhô ra=====+ =====phần nhô ra==========ô văng==========ô văng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Jut (out),beetle,bulge (out), project(out), protrude,stick out,loom (out),extend (out),hang (out)over: Thebalcony overhangs the sea.=====+ =====verb=====- + :[[beetle]] , [[be imminent]] , [[be suspended]] , [[cast a shadow]] , [[command]] , [[dangle over]] , [[droop over]] , [[endanger]] , [[extend]] , [[flap over]] , [[impend]] , [[jut]] , [[loom]] , [[menace]] , [[overtop]] , [[poke]] , [[portend]] , [[pouch]] , [[project]] , [[protrude]] , [[rise above]] , [[stand out]] , [[stick out]] , [[swing over]] , [[threaten]] , [[tower above]] , [[bag]] , [[balloon]] , [[belly]] , [[protuberate]] , [[brew]] , [[hang over]] , [[lower]] , [[bulge]] , [[drape]] , [[eaves]] , [[jetty]] , [[overlap]] , [[suspend]]- =====Impend, threaten,menace,imperil,loom: His life was overhung by the threat of blackmail.=====+ =====noun=====- + :[[jut]] , [[knob]] , [[knot]] , [[projection]] , [[protrusion]] , [[protuberance]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Ledge,projection,bulge,protrusion,extension: Aswallow nested under the overhang of the roof.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (past and past part. -hung) 1 tr. & intr.project orhang over.=====+ - + - =====Tr. menace,preoccupy,threaten.=====+ - + - =====N.1 the overhanging part of a structure or rock-formation.=====+ - + - =====Theamount by which this projects.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overhang overhang]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overhang&submit=Search overhang]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
sự nhô ra
Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..
Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beetle , be imminent , be suspended , cast a shadow , command , dangle over , droop over , endanger , extend , flap over , impend , jut , loom , menace , overtop , poke , portend , pouch , project , protrude , rise above , stand out , stick out , swing over , threaten , tower above , bag , balloon , belly , protuberate , brew , hang over , lower , bulge , drape , eaves , jetty , overlap , suspend
noun
- jut , knob , knot , projection , protrusion , protuberance
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ