-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'buli</font>'''/==========/'''<font color="red">'buli</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: ::hoan hô bạn::hoan hô bạn- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====búa khoan=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Persecutor, intimidator, tyrant: That bully Roderick isalways beating up the younger boys.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Persecute, intimidate, tyrannize, torment, browbeat,daunt, awe, cow, terrorize; hector, harass, push around:Roderick even bullied his best friend into parting with hisallowance.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Old-fashioned jolly, worthy, admirable: Ah, there youare, my bully boy!=====+ - + - =====Interj.=====+ - + - =====Usually, Bully for (someone)! Bravo!, Great!,Fantastic!, Fabulous!, Marvellous!, Spectacular!; So what?, Whatof it?; US Peachy!, Dandy!, Neat-oh!; Old-fashionedFantabulous!: 'David's won the snooker competition again.''Bully for him!'=====+ - + - == Oxford==+ - ===Treen. = BALATA. [corrupt.]===+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bully bully] :National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====búa khoan=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[annoyer]] , [[antagonizer]] , [[browbeater]] , [[bulldozer]] , [[coercer]] , [[harrier]] , [[hector]] , [[insolent]] , [[intimidator]] , [[oppressor]] , [[persecutor]] , [[pest]] , [[rascal]] , [[rowdy]] , [[ruffian]] , [[tease]] , [[tormenter]] , [[tough]] , [[blusterer]] , [[martinet]] , [[roisterer]] , [[rough]] , [[swaggerer]]+ =====verb=====+ :[[bludgeon]] , [[bluster]] , [[browbeat]] , [[buffalo]] , [[bulldoze]] , [[coerce]] , [[cow]] , [[despotize]] , [[domineer]] , [[dragoon]] , [[enforce]] , [[harass]] , [[hector]] , [[lean on]] , [[menace]] , [[oppress]] , [[overbear]] , [[persecute]] , [[ride roughshod]] , [[showboat]] , [[swagger]] , [[terrorize]] , [[threaten]] , [[torment]] , [[torture]] , [[turn on the heat]] , [[tyrannize]] , [[walk heavy]] , [[bullyrag]] , [[annoy]] , [[antagonize]] , [[boss]] , [[bounce]] , [[bravo]] , [[bullock]] , [[dashing]] , [[excellent]] , [[frighten]] , [[good]] , [[great]] , [[huff]] , [[intimidate]] , [[meany]] , [[punish]] , [[punk]] , [[ride]] , [[ruffian]] , [[tease]] , [[tyrant]] , [[victimize]]+ =====adjective=====+ :[[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[capital]] , [[champion]] , [[fine]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[prime]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[allow]] , [[leave alone]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyer , antagonizer , browbeater , bulldozer , coercer , harrier , hector , insolent , intimidator , oppressor , persecutor , pest , rascal , rowdy , ruffian , tease , tormenter , tough , blusterer , martinet , roisterer , rough , swaggerer
verb
- bludgeon , bluster , browbeat , buffalo , bulldoze , coerce , cow , despotize , domineer , dragoon , enforce , harass , hector , lean on , menace , oppress , overbear , persecute , ride roughshod , showboat , swagger , terrorize , threaten , torment , torture , turn on the heat , tyrannize , walk heavy , bullyrag , annoy , antagonize , boss , bounce , bravo , bullock , dashing , excellent , frighten , good , great , huff , intimidate , meany , punish , punk , ride , ruffian , tease , tyrant , victimize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ