-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====thực hiện=====- |}+ + ::[[perform]] [[a]] [[multiplication]]+ ::thực hiện phép nhân+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sử dụng==========sử dụng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====thi hành=====+ =====thi hành=====- =====thực hiện=====+ =====thực hiện=====::[[partial]] [[perform]]::[[partial]] [[perform]]::thực hiện một phần (hợp đồng)::thực hiện một phần (hợp đồng)Dòng 47: Dòng 51: ::[[seller]][['s]] [[failure]] [[to]] [[perform]]::[[seller]][['s]] [[failure]] [[to]] [[perform]]::sự không thực hiện hợp đồng của bên bán::sự không thực hiện hợp đồng của bên bán- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perform perform] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[achieve]] , [[act]] , [[be engaged in]] , [[behave]] , [[bring about]] , [[bring off]] , [[carry through]] , [[carry to completion]] , [[complete]] , [[comply]] , [[deliver the goods]] , [[discharge]] , [[dispose of]] , [[do]] , [[do justice to]] , [[do to a turn]] , [[effect]] , [[end]] , [[enforce]] , [[execute]] , [[finish]] , [[fulfill]] , [[function]] , [[go that route]] , [[implement]] , [[meet]] , [[move]] , [[observe]] , [[operate]] , [[percolate]] , [[perk]] , [[pull off ]]* , [[put through]] , [[react]] , [[realize]] , [[run with the ball]] , [[satisfy]] , [[take]] , [[take care of business]] , [[tick]] , [[transact]] , [[wind up]] , [[work]] , [[act out]] , [[appear as]] , [[be on]] , [[bring down the house]] , [[discourse]] , [[display]] , [[do a number]] , [[do a turn]] , [[dramatize]] , [[emote]] , [[enact]] , [[exhibit]] , [[give]] , [[go on]] , [[ham ]]* , [[ham it up ]]* , [[impersonate]] , [[offer]] , [[personate]] , [[play]] , [[playact]] , [[present]] , [[produce]] , [[put on]] , [[render]] , [[represent]] , [[show]] , [[stage]] , [[tread the boards ]]* , [[prosecute]] , [[exercise]] , [[keep]] , [[play-act]] , [[portray]] , [[accomplish]] , [[at]] , [[exert]] , [[furnish]] , [[gesture]]- =====Execute,complete, bringoff orabout,accomplish,effect,carryout,discharge,dispatch,conduct,carry on, do,fulfil,Colloq pull off,knock off,polish off; put up or shut up:Postmen perform their duties despite hazards such as viciousdogs.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Do,act,behave,operate, function,run,work,go,respond: How does your new car perform?=====+ :[[fail]] , [[halt]] , [[prevent]] , [[stop]] , [[direct]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Present,stage,produce, puton,mount,do; act,depict, take,play, appear as:The repertory group performs six shows weekly. He is performingthe role of Scrooge.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- === Oxford===+ - =====V.=====+ - =====Tr. (also absol.) carry into effect;be theagent of;do(acommand,promise,task,etc.).=====+ - + - =====Tr. (also absol.) gothrough,execute (a public function, play,piece of music,etc.).=====+ - + - =====Intr. act in aplay; play music,sing,etc. (likesperforming).=====+ - + - =====Intr. (of a trained animal) execute tricks etc.at a public show.=====+ - + - =====Performable adj. performability n.performatory adj. & n. (pl. -ies). performer n. performingadj.[ME f. AF parfourmer f. OF parfournir (assim. to formeFORM) f. par PER- + fournir FURNISH]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , act , be engaged in , behave , bring about , bring off , carry through , carry to completion , complete , comply , deliver the goods , discharge , dispose of , do , do justice to , do to a turn , effect , end , enforce , execute , finish , fulfill , function , go that route , implement , meet , move , observe , operate , percolate , perk , pull off * , put through , react , realize , run with the ball , satisfy , take , take care of business , tick , transact , wind up , work , act out , appear as , be on , bring down the house , discourse , display , do a number , do a turn , dramatize , emote , enact , exhibit , give , go on , ham * , ham it up * , impersonate , offer , personate , play , playact , present , produce , put on , render , represent , show , stage , tread the boards * , prosecute , exercise , keep , play-act , portray , accomplish , at , exert , furnish , gesture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ