-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- Xem [[xétkỹ, kiểm tra, thanh tra]]+ ===== Xét kỹ, kiểm tra, thanh tra ==========(quân sự) duyệt (quân đội)==========(quân sự) duyệt (quân đội)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====kiểm tra, quan sát=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) kiểm tra, thanh tra, xem xét=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====kiểm sát=====+ =====kiểm sát==========giám sát (thi công)==========giám sát (thi công)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kiểm soát=====+ =====kiểm soát=====- =====kiểm tra=====+ =====Nghiệm thu=====- =====kiểm tra, thanh tra=====+ =====kiểm tra, thanh tra=====''Giải thích EN'': [[To]] [[examine]] [[a]] [[machine]], [[system]], [[device]], [[material]], [[and]] [[so]] [[on]] [[for]] [[defects]] [[or]] [[abnormal]] [[conditions]], [[or]] [[to]] [[assure]] [[that]] [[proper]] [[procedures]] [[are]] [[followed]]. [[Thus]], [[inspector]], [[inspection]].''Giải thích EN'': [[To]] [[examine]] [[a]] [[machine]], [[system]], [[device]], [[material]], [[and]] [[so]] [[on]] [[for]] [[defects]] [[or]] [[abnormal]] [[conditions]], [[or]] [[to]] [[assure]] [[that]] [[proper]] [[procedures]] [[are]] [[followed]]. [[Thus]], [[inspector]], [[inspection]].Dòng 26: Dòng 30: ''Giải thích VN'': Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.''Giải thích VN'': Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.- =====điều tra=====+ =====điều tra=====- =====quan sát=====+ =====quan sát==========thanh tra==========thanh tra======== Kinh tế ====== Kinh tế ========theo dõi==========theo dõi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inspect inspect] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[audit]] , [[canvass]] , [[case]] , [[catechize]] , [[check out]] , [[clock ]]* , [[eye ]]* , [[give the once-over]] , [[go over]] , [[go through]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[investigate]] , [[kick the tires]] , [[look over]] , [[notice]] , [[observe]] , [[oversee]] , [[probe]] , [[question]] , [[review]] , [[scan]] , [[scope]] , [[scout]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[study]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[survey]] , [[vet]] , [[view]] , [[watch]] , [[examine]] , [[check]] , [[con]] , [[peruse]] , [[traverse]] , [[frisk]] , [[eye]]- =====Examine, scrutinize, study,scan, survey, vet, check(up(on) or out),investigate,pore over;peruse: The customs maninspected every last inch of our luggage.=====+ [[check go over sth]] , [[look sb/sth over]] , [[check over sb/sth]] , [[check through sth]] , [[look at sth]]- ===Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====Look closelyator into.=====+ - + - =====Examine (a document etc.)officially.=====+ - =====Inspection n. [L inspicere inspect- (as IN-(2),specere look at), or its frequent. inspectare]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====verb=====+ :[[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra, thanh tra
Giải thích EN: To examine a machine, system, device, material, and so on for defects or abnormal conditions, or to assure that proper procedures are followed. Thus, inspector, inspection.
Giải thích VN: Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- audit , canvass , case , catechize , check out , clock * , eye * , give the once-over , go over , go through , inquire , interrogate , investigate , kick the tires , look over , notice , observe , oversee , probe , question , review , scan , scope , scout , scrutinize , search , study , superintend , supervise , survey , vet , view , watch , examine , check , con , peruse , traverse , frisk , eye
check go over sth , look sb/sth over , check over sb/sth , check through sth , look at sth
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ