• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    * Ving:[[blundering]]
    * Ving:[[blundering]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Stumble, flounder: I had somehow blundered into a meetingof the local crime syndicate. She blundered upon the truth whenshe saw them together.=====
     
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Mistake, error, gaffe, faux pas, slip, slip-up, howler,Colloq boo-boo, screw-up, fluff, boner, US goof, goof-up: Imade a stupid blunder in telling him about the plans.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[blooper ]]* , [[boner ]]* , [[boo-boo]] , [[bungle]] , [[dumb move]] , [[dumb thing to do]] , [[error]] , [[fault]] , [[faux pas]] , [[flub ]]* , [[flub-up]] , [[fluff ]]* , [[gaffe]] , [[goof ]]* , [[howler]] , [[impropriety]] , [[inaccuracy]] , [[indiscretion]] , [[lapse]] , [[muff ]]* , [[oversight]] , [[slip]] , [[slip-up]] , [[solecism]] , [[trip ]]* , [[bull]] , [[foozle]] , [[fumble]] , [[muff]] , [[stumble]] , [[blundering]] , [[boner]] , [[bungling]] , [[fauxpas]] , [[lapsus linguae]] , [[mistake]] , [[muddle]] , [[parapraxis]] , [[stupidity]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. a clumsy or foolish mistake, esp. an importantone.=====
    +
    :[[ball up]] , [[blow]] , [[bobble]] , [[botch]] , [[bumble]] , [[bungle]] , [[confuse]] , [[drop the ball]] , [[err]] , [[flounder]] , [[flub ]]* , [[foul up]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[louse up]] , [[mess up]] , [[misjudge]] , [[screw up ]]* , [[slip up]] , [[stumble]] , [[fudge]] , [[limp]] , [[shuffle]] , [[stagger]] , [[boggle]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]] , [[balk]] , [[blooper]] , [[blotch]] , [[boner]] , [[break]] , [[bull]] , [[disturbance]] , [[error]] , [[failure]] , [[fault]] , [[flub]] , [[goof]] , [[mess]] , [[misstep]] , [[mistake]] , [[oversight]] , [[slip]] , [[stir]] , [[wallow]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accuracy]] , [[correction]] , [[fix]] , [[restitution]]
    -
    =====Intr. make a blunder; act clumsily or ineptly.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[correct]] , [[fix]] , [[restore]]
    -
    =====Tr. deal incompetently with; mismanage.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. move aboutblindly or clumsily; stumble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blunderer n. blunderingly adv.[ME prob. f. Scand.: cf. MSw blundra shut the eyes]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´blʌndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều sai lầm, ngớ ngẩn

    Nội động từ

    (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp
    Sai lầm, ngớ ngẩn

    Ngoại động từ

    Làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
    to blunder away
    vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
    to blunder away all one's chances
    vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
    to blunder out
    nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
    to blunder upon
    ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X