-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc=====+ =====Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, sự buông xuôi=====::[[to]] [[send]] [[in]] [[one's]] [[resignation]]::[[to]] [[send]] [[in]] [[one's]] [[resignation]]::gởi đơn xin từ chức::gởi đơn xin từ chứcDòng 15: Dòng 15: ::[[to]] [[accept]] [[one's]] [[fate]] [[with]] [[resignation]]::[[to]] [[accept]] [[one's]] [[fate]] [[with]] [[resignation]]::cam chịu số phận::cam chịu số phận+ + ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========từ chức==========từ chức======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đơn xin từ chức=====+ =====đơn xin từ chức=====- =====sự từ bỏ (một quyền lợi...)=====+ =====sự từ bỏ (một quyền lợi...)=====- =====sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức=====+ =====sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức==========sự từ chức==========sự từ chức=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Notice;abandonment, abdication,resigning,renunciation,forgoing,relinquishment: After the incident in the boardroom,Kim was asked for her resignation. Stuart's resignation of hisresponsibilities led to a severe reprimand. 2 reconciliation,reconcilement,adjustment,adaptation,acclimatization oracclimation,submission, acceptance, compliance,capitulation,abandonment,acquiescence, passivity: His resignation to hisfate won admiration from those around him.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[abandonment]] , [[abdication]] , [[departure]] , [[giving up]] , [[leaving]] , [[notice]] , [[quitting]] , [[renunciation]] , [[retirement]] , [[surrender]] , [[tendering]] , [[termination]] , [[vacating]] , [[withdrawal]] , [[acceptance]] , [[acquiescence]] , [[compliance]] , [[conformity]] , [[deference]] , [[docility]] , [[forbearing]] , [[fortitude]] , [[humbleness]] , [[humility]] , [[longanimity]] , [[lowliness]] , [[meekness]] , [[modesty]] , [[nonresistance]] , [[patience]] , [[patientness]] , [[resignedness]] , [[submission]] , [[submissiveness]] , [[sufferance]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[waiver]] , [[forbearance]] , [[long-suffering]] , [[tolerance]] , [[acquittance]] , [[defeatism]] , [[demit]] , [[disaffiliation]] , [[disassociation]] , [[endurance]] , [[obedience]] , [[obeisance]] , [[passivity]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====The act or an instance of resigning,esp. from one's jobor office.=====+ =====noun=====- + :[[agreement]] , [[taking on]] , [[impatience]] , [[intolerance]] , [[resistance]]- =====The document etc. conveying this intention.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Thestate of being resigned; the uncomplaining endurance of a sorrowor difficulty.[ME f. OF f. med.L resignatio (as RESIGN)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandonment , abdication , departure , giving up , leaving , notice , quitting , renunciation , retirement , surrender , tendering , termination , vacating , withdrawal , acceptance , acquiescence , compliance , conformity , deference , docility , forbearing , fortitude , humbleness , humility , longanimity , lowliness , meekness , modesty , nonresistance , patience , patientness , resignedness , submission , submissiveness , sufferance , demission , quitclaim , relinquishment , waiver , forbearance , long-suffering , tolerance , acquittance , defeatism , demit , disaffiliation , disassociation , endurance , obedience , obeisance , passivity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ