• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:02, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm từ mới)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[dose]] ([[taste]]) [[of]] [[his]] [[own]] [[medicine]] =====
    =====[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[dose]] ([[taste]]) [[of]] [[his]] [[own]] [[medicine]] =====
    ::lấy gậy ông đập lưng ông
    ::lấy gậy ông đập lưng ông
     +
    =====[[laughter]] [[is]] [[the]] [[best]] [[medicine]]=====
     +
    ::một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
     +
    ===== [[to]] [[take]] [[one's]] [[medicine]] =====
    ===== [[to]] [[take]] [[one's]] [[medicine]] =====
    ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Medication, medicament, remedy, drug, pharmaceutical,prescription, Archaic physic; nostrum, panacea, cure-all: Thereis no medicine that can cure your affliction.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The science or practice of the diagnosis, treatment, andprevention of disease, esp. as distinct from surgical methods.2 any drug or preparation used for the treatment or preventionof disease, esp. one taken by mouth.=====
     
    - 
    -
    =====A spell, charm, orfetish which is thought to cure afflictions.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=medicine medicine] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=medicine medicine] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=medicine medicine] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[anesthetic]] , [[antibiotic]] , [[antidote]] , [[antiseptic]] , [[antitoxin]] , [[balm]] , [[biologic]] , [[capsule]] , [[cure]] , [[dose]] , [[drug]] , [[elixir]] , [[injection]] , [[inoculation]] , [[liniment]] , [[lotion]] , [[medicament]] , [[medication]] , [[ointment]] , [[pharmaceutical]] , [[pharmacon]] , [[physic]] , [[pill]] , [[potion]] , [[prescription]] , [[remedy]] , [[salve]] , [[sedative]] , [[serum]] , [[tablet]] , [[tincture]] , [[tonic]] , [[vaccination]] , [[vaccine]] , [[nostrum]] , [[analgesic]] , [[antacid]] , [[antihistamine]] , [[antitussive]] , [[cathartic]] , [[codeine]] , [[corrective]] , [[cortisone]] , [[decongestant]] , [[diuretic]] , [[emetic]] , [[expectorant]] , [[hypnotic]] , [[insulin]] , [[laxative]] , [[materia medica]] , [[panacea]] , [[paregoric]] , [[quinine]] , [[restorative]] , [[soporific]] , [[specific]] , [[tetracycline]] , [[tranquilizer]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'medisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Y học, y khoa
    to practise medicine
    hành nghề y
    Thuốc
    to take medicine
    uống thuốc
    cough medicine
    thuốc ho
    Khoa nội
    Bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)

    Cấu trúc từ

    to give someone a dose (taste) of his own medicine
    lấy gậy ông đập lưng ông
    laughter is the best medicine
    một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
    to take one's medicine
    ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X