-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đục khum=====+ =====đục khum==========gờ trang trí lõm==========gờ trang trí lõm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đèo=====+ =====đèo=====- =====đường xoi=====+ =====đường xoi=====- =====góc lượn=====+ =====góc lượn=====- =====hẻm núi=====+ =====hẻm núi=====- =====máng=====+ =====máng=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- =====rãnh tròn=====+ =====rãnh tròn=====- =====sự sửa tròn=====+ =====sự sửa tròn==========sự vê tròn==========sự vê tròn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Ravine, canyon,defile,pass,chasm,fissure, crevasse,gully or gulley,wadi or wady, gap,Brit gill or ghyll,US andCanadian notch: Water runs in this gorge only during the rainyseason.=====+ =====noun=====- + :[[abyss]] , [[arroyo]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[cleft]] , [[clough]] , [[clove]] , [[crevasse]] , [[fissure]] , [[flume]] , [[gap]] , [[glen]] , [[gulch]] , [[pass]] , [[ravine]]- =====Vomit,vomitus: Injustice makes my gorge rise.=====+ =====verb=====- + :[[blimp out]] , [[bolt ]]* , [[cloy]] , [[congest]] , [[cram]] , [[devour]] , [[eat like a horse]] , [[feed]] , [[fill]] , [[glut]] , [[gobble]] , [[gormandize]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoover]] , [[jade]] , [[jam]] , [[make a pig of]] , [[overeat]] , [[overindulge]] , [[pack]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[stuff ]]* , [[surfeit]] , [[swallow]] , [[wolf ]]* , [[engorge]] , [[pall]] , [[bolt]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[eat greedily]] , [[ravine]] , [[stuff]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Fill,stuff,glut, cram; gulp, gobble (down), devour,bolt (down),wolf (down), gormandize,swallow: She acquired thehabit of gorging on cream cakes.=====+ :[[abstain]] , [[diet]] , [[fast]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A narrow opening between hills or a rockyravine,often withastream running through it.=====+ - + - =====An act ofgorging; a feast.=====+ - + - =====The contentsofthe stomach; what has beenswallowed.=====+ - + - =====The neck of a bastion or other outwork; the rearentrance to a work.=====+ - + - =====US a mass of ice etc. blocking a narrowpassage.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. feed greedily.=====+ - + - =====Tr. a (often refl.)satiate,glut. bswallow,devourgreedily.=====+ - + - =====Gorger n. [ME f. OF gorge throat ult. f. L gurges whirlpool]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gorge gorge]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gorge&submit=Search gorge]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gorge gorge]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abyss , arroyo , canyon , chasm , cleft , clough , clove , crevasse , fissure , flume , gap , glen , gulch , pass , ravine
verb
- blimp out , bolt * , cloy , congest , cram , devour , eat like a horse , feed , fill , glut , gobble , gormandize , gulp , guzzle , hoover , jade , jam , make a pig of , overeat , overindulge , pack , sate , satiate , stuff * , surfeit , swallow , wolf * , engorge , pall , bolt , canyon , chasm , eat greedily , ravine , stuff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ