-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kən´vi:njənt</font>'''/==========/'''<font color="red">kən´vi:njənt</font>'''/=====- ==Thông dụng==- ===Danh từ===- =====Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp=====+ ==Tính từ==- ::[[for]] [[greater]] [[convenience]]+ - ::để thuận lợi hơn+ - ::[[that]] [[is]] [[a]] [[matter]] [[of]] [[convenience]]+ - ::vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không+ - ::[[at]] [[your]] [[earliest]] [[convenience]]+ - ::lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)+ - ::[[to]] [[like]] [[one's]] [[convenience]]+ - ::thích tiện nghi+ - =====Đồ dùng,các thứ tiện nghi=====+ =====Tiện lợi, thuận lợi; thích hợp.=====- ::[[convenience]] [[food]]+ - ::thực phẩm chế biến sẵn+ - ::[[the]] [[house]] [[is]] [[full]] [[of]] [[conveniences]] [[of]] [[every]] [[sort]]+ - ::nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi+ - =====Lợi ích vật chất, điềulợi=====+ :: [[to]] [[find]] [[a]] [[convenient]] [[opportunity]] [[to]] [[do]] [[something]]- ::[[marriage]] [[of]] [[convenience]]+ :: tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì- ::sự lấy nhau vì lợi+ :: [[convenient]] [[to]] [[the]] [[hand]]+ :: thuận tay- =====Nhà tiêu, hố xí=====+ ==Các từ liên quan==- ::[[to]] [[await]]([[suit]])[[somebody's]] [[convenience]]+ ===Từ đồng nghĩa===- ::lưu tâm đến sự thuận tiện của ai,làm cho phù hợp với ý thích ai+ =====adjective=====- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[convenience]] [[of]] [[somebody]]+ :[[acceptable]] , [[accommodating]] , [[adaptable]] , [[adapted]] , [[advantageous]] , [[agreeable]] , [[aiding]] , [[assisting]] , [[available]] , [[beneficial]] , [[comfortable]] , [[commodious]] , [[conducive]] , [[contributive]] , [[decent]] , [[favorable]] , [[fit]] , [[fitted]] , [[good]] , [[handy]] , [[helpful]] , [[in public interest]] , [[opportune]] , [[proper]] , [[ready]] , [[roomy]] , [[seasonable]] , [[serviceable]] , [[suitable]] , [[suited]] , [[timely]] , [[time-saving]] , [[user-friendly ]]* , [[well-planned]] , [[accessible]] , [[adjacent]] , [[adjoining]] , [[all around]] , [[at elbows]] , [[at fingertips]] , [[at hand]] , [[central]] , [[close]] , [[close at hand]] , [[close-by]] , [[contiguous]] , [[easy to reach]] , [[immediate]] , [[in neighborhood]] , [[next]] , [[next door]] , [[nigh]] , [[on deck]] , [[on tap ]]* , [[under one]]’s nose , [[within reach]] , [[appropriate]] , [[befitting]] , [[expedient]] , [[meet]] , [[tailor-made]] , [[useful]] , [[nearby]]- ::lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm+ ===Từ trái nghĩa===- ::[[to]] [[meet]] [[someone's]] [[convenience]]+ =====adjective=====- ::thích hợp với ai+ :[[awkward]] , [[inappropriate]] , [[inconvenient]] , [[ineffectual]] , [[inopportune]] , [[unadaptable]] , [[unhandy]] , [[unsuited]] , [[unuseful]] , [[distant]] , [[far]] , [[out-of-the-way]] , [[unavailable]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]]- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Suitable,commodious,useful,helpful, handy,serviceable,expedient, opportune,advantageous: The bus is quite convenientfor getting to and from the airport.=====+ - + - =====Handy,nearby,within(easy) reach, atone'sfingertips,closeat hand,available,accessible; (atthe) ready: There's a convenient post officeround the corner.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====(often foll.byfor, to) a servingone's comfort orinterests; easily accessible. b suitable. c free of trouble ordifficulty.=====+ - + - =====Available or occurring at a suitable time orplace (will try to find a convenient moment).=====+ - + - =====Well situatedfor some purpose (convenient for the shops).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=convenient&x=0&y=0 convenient]: Search MathWorld+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convenient convenient]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convenient convenient]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , accommodating , adaptable , adapted , advantageous , agreeable , aiding , assisting , available , beneficial , comfortable , commodious , conducive , contributive , decent , favorable , fit , fitted , good , handy , helpful , in public interest , opportune , proper , ready , roomy , seasonable , serviceable , suitable , suited , timely , time-saving , user-friendly * , well-planned , accessible , adjacent , adjoining , all around , at elbows , at fingertips , at hand , central , close , close at hand , close-by , contiguous , easy to reach , immediate , in neighborhood , next , next door , nigh , on deck , on tap * , under one’s nose , within reach , appropriate , befitting , expedient , meet , tailor-made , useful , nearby
Từ trái nghĩa
adjective
- awkward , inappropriate , inconvenient , ineffectual , inopportune , unadaptable , unhandy , unsuited , unuseful , distant , far , out-of-the-way , unavailable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ