• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:40, ngày 26 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====chuyển=====
     
    -
    =====tải=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====chuyên chở=====
    -
    =====truyền=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Vận chuyển, chuyên chở, chuyền, tải=====
    -
    =====vận chuyển=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    === Oxford===
    +
    =====chuyển=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Transport or carry (goods, passengers, etc.).=====
    +
    -
    =====Communicate (an idea, meaning, etc.).=====
    +
    =====tải=====
    -
    =====Law transfer the titleto (property).=====
    +
    =====truyền=====
    -
    =====Transmit (sound, smell, etc.).=====
    +
    =====vận chuyển=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[back]] , [[bear]] , [[bring]] , [[carry]] , [[channel]] , [[conduct]] , [[dispatch]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[forward]] , [[funnel]] , [[grant]] , [[guide]] , [[hump]] , [[lead]] , [[lug]] , [[move]] , [[pack]] , [[pipe]] , [[ride]] , [[schlepp ]]* , [[send]] , [[shoulder]] , [[siphon]] , [[support]] , [[tote]] , [[traject]] , [[transfer]] , [[transmit]] , [[truck]] , [[break]] , [[communicate]] , [[disclose]] , [[impart]] , [[make known]] , [[pass on]] , [[project]] , [[put across]] , [[relate]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[take]] , [[transport]] , [[hand]] , [[give]] , [[pass]] , [[spread]] , [[get across]] , [[report]] , [[articulate]] , [[declare]] , [[express]] , [[state]] , [[talk]] , [[utter]] , [[vent]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[voice]] , [[display]] , [[manifest]] , [[cede]] , [[deed]] , [[make over]] , [[sign over]] , [[alienate]] , [[assign]] , [[bequeath]] , [[cart]] , [[convoy]] , [[deliver]] , [[devise]] , [[dispose]] , [[import]] , [[mean]] , [[remove]] , [[steal]] , [[take to]] , [[will]], [[express]], [[show]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convey convey] : Corporateinformation
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convey convey] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[retain]] , [[keep secret]] , [[refrain]] , [[withhold]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /kən'vei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chở, chuyên chở, vận chuyển
    Truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
    convey my good wishes to your parents
    nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
    (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuyên chở

    Cơ - Điện tử

    Vận chuyển, chuyên chở, chuyền, tải

    Kỹ thuật chung

    chuyển
    tải
    truyền
    vận chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X