-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´ʃouə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈʃaʊər</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 53: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự tắm gương sen=====+ =====sự tắm gương sen=====- =====tủ trưng bày=====+ =====tủ trưng bày==========vòi hoa sen==========vòi hoa sen=====Dòng 65: Dòng 63: =====sự xuất hiện đột ngột, tăng đột ngột==========sự xuất hiện đột ngột, tăng đột ngột======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mưa=====+ =====mưa=====- =====mưa (tia) vũ trụ=====+ =====mưa (tia) vũ trụ=====- =====mưa rào=====+ =====mưa rào=====- =====ống phun nước rửa=====+ =====ống phun nước rửa==========trận mưa==========trận mưa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sprinkle, sprinkling, drizzle: Scattered showers arepredicted for this afternoon.=====+ =====noun=====- + :[[cloudburst]] , [[deluge]] , [[downpour]] , [[drizzle]] , [[flood]] , [[hail]] , [[rain]] , [[rainstorm]] , [[sleet]] , [[storm]] , [[thunderstorm]] , [[bombardment]] , [[burst]] , [[cannonade]] , [[fusillade]] , [[salvo]] , [[volley]]- =====Deluge,torrent, flood,stream,barrage,overflow,abundance,profusion: Showers of confettirained on the parade from the offices.=====+ =====verb=====- + :[[come down in buckets]] , [[downpour]] , [[drench]] , [[drizzle]] , [[fall]] , [[hail]] , [[mist]] , [[patter]] , [[pour]] , [[sleet]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[storm]] , [[be generous]] , [[deluge]] , [[give]] , [[pamper]] , [[bombard]] , [[cannonade]] , [[fusillade]] , [[pepper]] , [[heap]] , [[lavish]] , [[rain]] , [[barrage]] , [[bath]] , [[bathe]] , [[bestow]] , [[cloudburst]] , [[party]] , [[salvo]] , [[scatter]] , [[volley]] , [[wash]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Sprinkle,rain,pour,spray,bombard,fall,descend,drop: Debris and ash from the volcano showered down on thevillage.=====+ - + - =====Lavish,inundate,overwhelm,heap,load (down): Onreturn from her triumphant tour, Sylvia was showered with giftsand praise.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A brieffallof esp. rain, hail, sleet,orsnow.=====+ - + - =====A a brisk flurry of arrows,bullets,dust,stones,sparks,etc. b a similar flurry of gifts,letters,honours,praise,etc.=====+ - + - =====(in full shower-bath) a a cubicle,bath,etc. inwhich one stands under a spray of water. b the apparatus etc.used for this. c the act of bathing in a shower.=====+ - + - =====A group ofparticles initiated by a cosmic-ray particle in the earth'satmosphere.=====+ - + - =====US a party for giving presents to a prospectivebride,etc.=====+ - + - =====Brit. sl. a contemptible or unpleasant person orgroup of people.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. discharge (water,missiles,etc.)in a shower.=====+ - + - =====Intr. use a shower-bath.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. byon,upon) lavishlybestow(gifts etc.).=====+ - + - =====Intr. descend or comein a shower (it showered on and off all day).=====+ - + - =====Showery adj.[OE scur f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shower shower]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shower shower]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc có nhiều tặng phẩm cho ai (nhất là người đàn bà chuẩn bị cưới hoặc sinh con)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cloudburst , deluge , downpour , drizzle , flood , hail , rain , rainstorm , sleet , storm , thunderstorm , bombardment , burst , cannonade , fusillade , salvo , volley
verb
- come down in buckets , downpour , drench , drizzle , fall , hail , mist , patter , pour , sleet , spray , sprinkle , storm , be generous , deluge , give , pamper , bombard , cannonade , fusillade , pepper , heap , lavish , rain , barrage , bath , bathe , bestow , cloudburst , party , salvo , scatter , volley , wash
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ