• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo===== ::to be in danger ::bị nạn, lâm vào cản...)
    Hiện nay (09:01, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'deinʤə(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    ::gần chết do bạo bệnh
    ::gần chết do bạo bệnh
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nguy hiểm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nguy hiểm=====
    ::[[be]] [[a]] [[danger]] [[to]]
    ::[[be]] [[a]] [[danger]] [[to]]
    ::gây nguy hiểm cho
    ::gây nguy hiểm cho
    Dòng 60: Dòng 54:
    ::[[radiation]] [[danger]] [[zone]]
    ::[[radiation]] [[danger]] [[zone]]
    ::vùng bức xạ nguy hiểm
    ::vùng bức xạ nguy hiểm
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự nguy hiểm, sự đe dọa =====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Peril, risk, threat, hazard, jeopardy: The danger of anavalanche is too great to go skiing.=====
    +
    :[[clouds]] , [[crisis]] , [[double trouble]] , [[dynamite]] , [[emergency]] , [[endangerment]] , [[exigency]] , [[exposure]] , [[hot potato]] , [[insecurity]] , [[instability]] , [[jeopardy]] , [[menace]] , [[peril]] , [[pitfall]] , [[possibility]] , [[precariousness]] , [[precipice]] , [[probability]] , [[risk]] , [[risky business]] , [[slipperiness]] , [[storm]] , [[thin ice]] , [[threat]] , [[uncertainty]] , [[venture]] , [[vulnerability]] , [[hazard]] , [[imperilment]] , [[adventure]] , [[difficulty]] , [[fear]] , [[imminence]] , [[impediment]] , [[skull and crossbones]] , [[snake in the grass]] , [[temerity]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====In danger of. likely (tobe), liable (to be): If you drink and drive, you are in dangerof causing a road accident.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[care]] , [[carefulness]] , [[guard]] , [[preservation]] , [[safety]] , [[security]] , [[immunity]] , [[protection]] , [[safeguard]] , [[shelter]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Liability or exposure to harm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing that causes oris likely to cause harm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The status of a railway signaldirecting a halt or caution.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=danger danger] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=danger&submit=Search danger] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=danger danger] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=danger danger] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'deinʤə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
    to be in danger
    bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
    to be out of danger
    thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
    in danger of one's life
    nguy hiểm đến tính mạng
    to keep out of danger
    đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
    danger money
    trợ cấp dành cho công việc nguy hiểm
    Nguy cơ, mối đe doạ
    a danger to peace
    mối đe doạ cho hoà bình
    the imperialist war
    nguy cơ chiến tranh đế quốc
    (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy
    on the danger list
    gần chết do bạo bệnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nguy hiểm
    be a danger to
    gây nguy hiểm cho
    danger area
    khu vực nguy hiểm
    danger area
    vùng nguy hiểm
    danger indicator
    biển báo nguy hiểm
    danger point
    điểm nguy hiểm
    danger signal
    tín hiệu nguy hiểm
    danger warning
    báo hiệu nguy hiểm
    danger zone
    khu vực nguy hiểm
    danger zone
    vùng nguy hiểm
    electrical danger
    nguy hiểm về điện
    isolated danger mark
    cọc tiêu cách ly nguy hiểm
    radiation danger zone
    vùng bức xạ nguy hiểm

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    sự nguy hiểm, sự đe dọa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X