• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hố (trong đất)===== =====Hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (t...)
    Hiện nay (06:57, ngày 11 tháng 7 năm 2014) (Sửa) (undo)
    n (Undo8)
     
    (18 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''<font color="red">pit</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 67: Dòng 61:
    == Thực phẩm==
    == Thực phẩm==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bỏ hột=====
    -
    =====bỏ hột=====
    +
    -
    =====quả=====
    +
    =====quả=====
    -
    =====tách hột=====
    +
    =====tách hột=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hố tiêu nước đá=====
    -
    =====hố tiêu nước đá=====
    +
    -
    =====giếng thăm dò (phân tích đất)=====
    +
    =====giếng thăm dò (phân tích đất)=====
    -
    =====mỏ (đá)=====
    +
    =====mỏ (đá)=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hố (trong giải phẫu học)=====
    -
    =====hố (trong giải phẫu học)=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bụng vòm=====
    -
    =====bụng vòm=====
    +
    -
    =====hố đào=====
    +
    =====hố đào=====
    -
    =====hố=====
    +
    =====hố=====
    -
    =====hố móng=====
    +
    =====hố móng=====
    -
    =====hố thăm dò=====
    +
    =====hố thăm dò=====
    -
    =====hố thu nước=====
    +
    =====hố thu nước=====
    -
    =====cung cuốn=====
    +
    =====cung cuốn=====
    -
    =====hốc=====
    +
    =====hốc=====
    ''Giải thích VN'': Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).
    ''Giải thích VN'': Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).
    -
    =====hốc (đúc)=====
    +
    =====hốc (đúc)=====
    -
    =====làm lõm=====
    +
    =====làm lõm=====
    -
    =====lỗ=====
    +
    =====lỗ=====
    -
    =====lỗ rỗng=====
    +
    =====lỗ rỗng=====
    -
    =====lõi (nam châm)=====
    +
    =====lõi (nam châm)=====
    -
    =====giếng=====
    +
    =====giếng=====
    -
    =====giếng khoan=====
    +
    =====giếng khoan=====
    -
    =====giếng mỏ=====
    +
    =====giếng mỏ=====
    -
    =====giếng nông=====
    +
    =====giếng nông=====
    -
    =====hầm khai thác=====
    +
    =====hầm khai thác=====
    -
    =====hào=====
    +
    =====hào=====
    -
    =====ăn mòn=====
    +
    =====ăn mòn=====
    -
    =====mỏ lộ thiên=====
    +
    =====mỏ lộ thiên=====
    -
    =====rỗ đúc=====
    +
    =====rỗ đúc=====
    -
    =====rốn giếng=====
    +
    =====rốn giếng=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hầm mỏ=====
    +
    =====hầm mỏ=====
    -
    =====phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)=====
    +
    =====phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)=====
    -
    =====quả có hột=====
    +
    =====quả có hột=====
    -
    =====tách hột=====
    +
    =====tách hột=====
    -
    =====tầng trệt giao dịch=====
    +
    =====tầng trệt giao dịch=====
    -
    =====xếp vào ngăn=====
    +
    =====xếp vào ngăn=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 156: Dòng 145:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pit&searchtitlesonly=yes pit] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pit&searchtitlesonly=yes pit] : bized
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Hố, hốc, ổ, chỗ lõm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Hole, excavation, shaft, cavity, mine, mine-shaft, quarry,working, ditch, trench, trough: Pits had been dug for theextraction of gravel.=====
     
    - 
    -
    =====Pothole, hollow, depression, dent,indentation, dimple, pock-mark: His face was disfigured by thepits left by teenage acne.=====
     
    - 
    -
    =====Abyss, chasm, well, crevasse,crater: We found a bottomless pit that led to the centre of theearth.=====
     
    - 
    -
    =====The pits. awful, terrible, the worst, Slang lousy:That TV show last night was the pits. He thought that going toschool was the pits.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Dent, pock-mark, dig, scar, hollow out, gouge: The saltair has pitted the metal parts of my car.=====
     
    -
    =====Often, pit against.match, oppose, set against; contrast: Shirley doesn't stand achance if they pit her against Maria.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abyss]] , [[chasm]] , [[crater]] , [[dent]] , [[depression]] , [[dimple]] , [[excavation]] , [[grave]] , [[gulf]] , [[hell]] , [[hollow]] , [[indentation]] , [[mine]] , [[perforation]] , [[pockmark]] , [[pothole]] , [[puncture]] , [[shaft]] , [[tomb]] , [[trench]] , [[well]] , [[basin]] , [[concavity]] , [[dip]] , [[sag]] , [[sink]] , [[sinkhole]] , [[cesspit]] , [[cesspool]] , [[kernel]] , [[pip]] , [[cavity]] , [[endocarp]] , [[foxhole]] , [[hole]] , [[lacuna]] , [[parquet]] , [[putamen]] , [[quarry]] , [[stone]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[contend]] , [[counter]] , [[match]] , [[put in opposition]] , [[set against]] , [[vie]] , [[play off]] , [[abaddon]] , [[abyss]] , [[cavern]] , [[cavity]] , [[chasm]] , [[crater]] , [[depression]] , [[downfall]] , [[foxhole]] , [[grave]] , [[gully]] , [[hell]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[indentation]] , [[mine]] , [[pockmark]] , [[seed]] , [[shaft]] , [[sump]] , [[trap]] , [[trench]] , [[underworld]] , [[well]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[mountain]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agree]] , [[go along]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /pit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hố (trong đất)
    Hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp))
    a chalk-pit
    hầm đá phấn
    a lime-pit
    hố vôi
    Như coal mine
    go down the pit
    xuống lò than (thợ mỏ)
    (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm
    the pit of the stomach
    lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)
    armpit
    nách
    Sẹo rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ (kim loại, thủy tinh)
    Ghế cuối ở tầng trệt (trong rạp hát)
    Sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc (như) orchestra pit
    Hố gầm (để rửa, kiểm tra xe hơi); ( số nhiều) trạm tiếp tế cho xe đua
    Sân; kho
    the wheat-pit
    kho lúa mì
    ( the pit) hoả ngục, địa ngục (thánh kinh, rhet) (như) the pit of helt
    Hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (như) pifall
    to dig a pit for someone
    (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy
    Như cockpit
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) stone

    Ngoại động từ

    Đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho
    Đấu (chống lại ai/cái gì, đọ sức với ai/cái gì)
    to pit someone against someone
    đưa ai ra đọ sức với ai
    Làm cho bị rỗ
    a face pitted with smallpox
    mặt rỗ vì đậu mùa
    Tách hột ra khỏi trái
    pitted olives
    quả ôliu đã tách hột

    Thực phẩm

    bỏ hột
    quả
    tách hột

    Xây dựng

    hố tiêu nước đá
    giếng thăm dò (phân tích đất)
    mỏ (đá)

    Y học

    hố (trong giải phẫu học)

    Kỹ thuật chung

    bụng vòm
    hố đào
    hố
    hố móng
    hố thăm dò
    hố thu nước
    cung cuốn
    hốc

    Giải thích VN: Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).

    hốc (đúc)
    làm lõm
    lỗ
    lỗ rỗng
    lõi (nam châm)
    giếng
    giếng khoan
    giếng mỏ
    giếng nông
    hầm khai thác
    hào
    ăn mòn
    mỏ lộ thiên
    rỗ đúc
    rốn giếng

    Kinh tế

    hầm mỏ
    phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)
    quả có hột
    tách hột
    tầng trệt giao dịch
    xếp vào ngăn

    Nguồn khác

    • pit : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    Hố, hốc, ổ, chỗ lõm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X