• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (11:35, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tương lai=====
     +
    ===Kinh tế===
    ===Kinh tế===
    =====dạng thỏa thuận chắc chắn sẽ mua hay bán chứng khoán với giá được ấn định trước, thực hiện vào một thời điểm nào đó trong tương lai=====
    =====dạng thỏa thuận chắc chắn sẽ mua hay bán chứng khoán với giá được ấn định trước, thực hiện vào một thời điểm nào đó trong tương lai=====
    ::[[futures]] [[contract]]
    ::[[futures]] [[contract]]
    :: hợp đồng hàng hóa giao sau
    :: hợp đồng hàng hóa giao sau
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Days or time to come; tomorrow: Who knows what the futuremay bring?=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Coming, tomorrow's, later, prospective, following,unborn, subsequent, expected, approaching; to be to come:Future generations will appreciate what we have done here.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====A going or expected to happen or be orbecome (his future career). b that will be something specified(my future wife). c that will be after death (a future life).2 a of time to come (future years). b Gram. (of a tense orparticiple) describing an event yet to happen.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Time tocome (past, present, and future).=====
     
    - 
    -
    =====What will happen in thefuture (the future is uncertain).=====
     
    - 
    -
    =====The future condition of aperson, country, etc.=====
     
    - 
    -
    =====A prospect of success etc. (there's nofuture in it).=====
     
    - 
    -
    =====Gram. the future tense.=====
     
    - 
    -
    =====(in pl.) StockExch. a goods and stocks sold for future delivery. b contractsfor these.=====
     
    - 
    -
    =====Futureless adj. [ME f. OF futur -ure f. L futurus futurepart. of esse be f. stem fu- be]=====
     
    - 
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=future future] : National Weather Service
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=future future] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=future future] : Chlorine Online
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=future future] : Foldoc
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[approaching]] , [[booked]] , [[budgeted]] , [[close at hand]] , [[coming]] , [[coming up]] , [[destined]] , [[down the line]] , [[down the pike]] , [[down the road]] , [[eventual]] , [[fated]] , [[final]] , [[forthcoming]] , [[from here in]] , [[from here on]] , [[from here to eternity]] , [[from now on in]] , [[imminent]] , [[impending]] , [[inevitable]] , [[in the cards]] , [[in the course of time]] , [[in the offing]] , [[just around the corner]] , [[later]] , [[likely]] , [[looked toward]] , [[near]] , [[next]] , [[planned]] , [[prospective]] , [[scheduled]] , [[subsequent]] , [[to be]] , [[ulterior]] , [[ultimate]] , [[unborn]] , [[unfolding]] , [[up]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aftertime]] , [[afterward]] , [[by and by]] , [[destiny]] , [[eternity]] , [[expectation]] , [[fate]] , [[futurity]] , [[hereafter]] , [[infinity]] , [[life to come]] , [[millennium]] , [[morrow]] , [[offing]] , [[outlook]] , [[posterity]] , [[prospect]] , [[subsequent time]] , [[to be]] , [[tomorrow]] , [[world to come]] , [[by-and-by]] , [[coming]] , [[contingency]] , [[ensuing]] , [[eventual]] , [[eventuality]] , [[forthcoming]] , [[impending]] , [[later]] , [[latter]] , [[projected]] , [[vista]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[past]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[past]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'fju:tʃə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương lai
    future tense
    (ngôn ngữ học) thời tương lai
    future life
    kiếp sau
    future wife
    vợ sắp cưới

    Danh từ

    Tương lai
    ( số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
    Hợp đồng về hàng hoá bán giao sau
    for the future
    in future
    Về sau này, trong tương lai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tương lai

    Kinh tế

    dạng thỏa thuận chắc chắn sẽ mua hay bán chứng khoán với giá được ấn định trước, thực hiện vào một thời điểm nào đó trong tương lai
    futures contract
    hợp đồng hàng hóa giao sau


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X