-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 27: Dòng 27: ::có một chút gì lãng mạn trong đó::có một chút gì lãng mạn trong đó- =====Vẻ phô trương, dángchưngdiện=====+ =====Vẻ phô trương, dáng trưng diện=====::[[to]] [[cut]] [[a]] [[dash]]::[[to]] [[cut]] [[a]] [[dash]]::có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương::có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trươngDòng 69: Dòng 69: === Ô tô====== Ô tô========bảng khí cụ==========bảng khí cụ=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====gạchnối=====+ =====nhấn mạnh // nét gạch======== Xây dựng====== Xây dựng========hòa==========hòa=====Dòng 115: Dòng 115: === Kinh tế ====== Kinh tế ========gạch ngang (đầu dòng)==========gạch ngang (đầu dòng)=====+ ===Nấu ăn===+ ::1 dash= 1 drop= 1/16 tsp= 1/80 ml+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[birr]] , [[bolt]] , [[dart]] , [[haste]] , [[onset]] , [[run]] , [[rush]] , [[sortie]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[zip]] , [[animation]] , [[brio]] ,:[[birr]] , [[bolt]] , [[dart]] , [[haste]] , [[onset]] , [[run]] , [[rush]] , [[sortie]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[zip]] , [[animation]] , [[brio]] ,+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ