-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- Xem [[xétkỹ, kiểm tra, thanh tra]]+ ===== Xét kỹ, kiểm tra, thanh tra ==========(quân sự) duyệt (quân đội)==========(quân sự) duyệt (quân đội)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====kiểm tra, quan sát=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 19: Dòng 22: =====kiểm soát==========kiểm soát=====- =====kiểm tra=====+ =====Nghiệm thu==========kiểm tra, thanh tra==========kiểm tra, thanh tra=====Dòng 38: Dòng 41: =====verb==========verb=====:[[audit]] , [[canvass]] , [[case]] , [[catechize]] , [[check out]] , [[clock ]]* , [[eye ]]* , [[give the once-over]] , [[go over]] , [[go through]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[investigate]] , [[kick the tires]] , [[look over]] , [[notice]] , [[observe]] , [[oversee]] , [[probe]] , [[question]] , [[review]] , [[scan]] , [[scope]] , [[scout]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[study]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[survey]] , [[vet]] , [[view]] , [[watch]] , [[examine]] , [[check]] , [[con]] , [[peruse]] , [[traverse]] , [[frisk]] , [[eye]]:[[audit]] , [[canvass]] , [[case]] , [[catechize]] , [[check out]] , [[clock ]]* , [[eye ]]* , [[give the once-over]] , [[go over]] , [[go through]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[investigate]] , [[kick the tires]] , [[look over]] , [[notice]] , [[observe]] , [[oversee]] , [[probe]] , [[question]] , [[review]] , [[scan]] , [[scope]] , [[scout]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[study]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[survey]] , [[vet]] , [[view]] , [[watch]] , [[examine]] , [[check]] , [[con]] , [[peruse]] , [[traverse]] , [[frisk]] , [[eye]]+ [[check go over sth]] , [[look sb/sth over]] , [[check over sb/sth]] , [[check through sth]] , [[look at sth]]+ ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====:[[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]]:[[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra, thanh tra
Giải thích EN: To examine a machine, system, device, material, and so on for defects or abnormal conditions, or to assure that proper procedures are followed. Thus, inspector, inspection.
Giải thích VN: Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- audit , canvass , case , catechize , check out , clock * , eye * , give the once-over , go over , go through , inquire , interrogate , investigate , kick the tires , look over , notice , observe , oversee , probe , question , review , scan , scope , scout , scrutinize , search , study , superintend , supervise , survey , vet , view , watch , examine , check , con , peruse , traverse , frisk , eye
check go over sth , look sb/sth over , check over sb/sth , check through sth , look at sth
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ