-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">læg</font>'''/==========/'''<font color="red">læg</font>'''/=====Dòng 36: Dòng 35: *V-ing: [[lagging]]*V-ing: [[lagging]]*V-ed: [[lagged]]*V-ed: [[lagged]]+ ===Địa chất===+ =====sự chậm, sự trễ =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 47: Dòng 48: :[[run]] , [[rush]]:[[run]] , [[rush]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be behind , dally , dawdle , decrease , dillydally * , diminish , drag , drag one’s feet , ebb , fail , fall off , falter , flag , get no place fast , hang back , hobble , idle , inch , inch along , jelly , limp , linger , loiter , lose strength , lounge , plod , poke , procrastinate , put off , retard , saunter , shuffle , slacken , slouch , slow , slow up , stagger , stay , straggle , tail , tarry , tool , trail , trudge , wane , dilly-dally , detain , hang up , hold up , set back , stall , delay , dillydally , fall behind , slowdown , stave , tire
noun
- detainment , holdup , retardation , dawdler , dilly-dallier , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , straggler , tarrier
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ