-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 18: Dòng 18: =====( (thường) số nhiều) cú đánh bằng roi; cú đánh==========( (thường) số nhiều) cú đánh bằng roi; cú đánh=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại người; quan điểm, thành phần, tầng lớp xã hội=====::[[a]] [[man]] [[of]] [[that]] [[stripe]]::[[a]] [[man]] [[of]] [[that]] [[stripe]]::người loại ấy::người loại ấy+ ::[[politician]]s of every [[stripe]]+ ::các nhà chính trị ở mọi tầng lớp xã hội==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại người; quan điểm, thành phần, tầng lớp xã hội
- a man of that stripe
- người loại ấy
- politicians of every stripe
- các nhà chính trị ở mọi tầng lớp xã hội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , banding , bar , border , decoration , division , fillet , layer , ribbon , rule , streak , striation , stroke , bandeau , strip , breed , cast , description , feather , ilk , lot , manner , mold , nature , order , sort , species , stamp , type , variety , blow , chevron , design , flog , kind , lash , line , mark , pattern , ridge , stria , strike , wale , wheal , whelk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ