-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + ===== Sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm.========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm mất tinh thần,hết hồn=====+ ===== Làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm=====+ =====Làm hết hồn=====+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , alarm , anxiety , apprehension , blue funk , blues * , bummer * , chagrin , cold feet * , consternation , discouragement , disheartenment , disillusionment , downer * , dread , dumps * , fear , fright , funk * , hassle , horror , letdown , panic , terror , the blahs , trepidation , upset , amazement , disenchantment , perturbation
verb
- abash , affright , agitate , alarm , appall , bewilder , bother , chill , confound , daunt , discomfit , discompose , disconcert , discourage , dishearten , disillusion , dispirit , disquiet , distress , disturb , dumbfound , embarrass , faze , flummox * , fluster , foul up * , frighten , get to , horrify , louse up , mess up * , muck up * , mystify , nonplus , paralyze , perplex , put off , puzzle , rattle , scare , screw up * , shake , snafu * , take aback , terrify , terrorize , throw , throw into a tizzy , unhinge * , unnerve , upset , consternate , shock , anxiety , appal , apprehension , consternation , deprive , disappoint , discomfort , disenchantment , dread , fear , fright , panic , subdue , terror , trepidation , unhinge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ