• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Sai, hỏng, xấu; bậy===== =====What's amiss with you?===== =====Anh có việc gì kh...)
    Hiện nay (09:51, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´mis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Sai, hỏng, xấu; bậy=====
    =====Sai, hỏng, xấu; bậy=====
    -
    =====What's amiss with you?=====
    +
    ::[[What's]] [[amiss]] [[with]] [[you]]?
    -
     
    +
    ::Anh có việc gì không ổn đấy?
    -
    =====Anh có việc gì không ổn đấy?=====
    +
    ::[[do]] [[you]] [[find]] [[anything]] [[amiss]] [[in]] [[what]] I [[have]] [[said]]?
    ::[[do]] [[you]] [[find]] [[anything]] [[amiss]] [[in]] [[what]] I [[have]] [[said]]?
    ::anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
    ::anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
    Dòng 26: Dòng 18:
    ::[[not]] [[amiss]]
    ::[[not]] [[amiss]]
    ::(thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
    ::(thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
     +
    =====Không đúng lúc, không hợp thời=====
    =====Không đúng lúc, không hợp thời=====
    Dòng 37: Dòng 30:
    ::bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
    ::bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Wrong, at fault, awry, out of order, faulty, defective,improper, untoward; astray, erroneous, fallacious, confused,incorrect, off: Something is amiss with the ignition. If I amamiss in my thinking, let me know.=====
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    - 
    -
    =====Wrong, awry, badly, poorly, imperfectly;inopportunely, unfavourably, unpropitiously: Everythingpossible has already gone amiss with the rocket launch.=====
     
    - 
    -
    =====Wrongly, improperly, badly; incorrectly, inappropriately: Aword of advice might not come amiss here.=====
     
    - 
    -
    =====Take or think (it)amiss. mistake, misinterpret, misunderstand, take offence (at):I trust that you will not take amiss what I intended asconstructive criticism.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Predic.adj. & adv.===
     
    - 
    -
    =====Predic.adj. wrong; out of order; faulty(knew something was amiss).=====
     
    -
    =====Adv. wrong; wrongly;inappropriately (everything went amiss).=====
     
    -
    =====Take amiss beoffended by (took my words amiss). [ME prob. f. ON … mis so asto miss f. … on + mis rel. to MISS(1)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[awry]] , [[bad]] , [[confused]] , [[crooked]] , [[erring]] , [[erroneous]] , [[fallacious]] , [[false]] , [[faulty]] , [[flawed]] , [[foul]] , [[glitched up]] , [[haywire]] , [[imperfect]] , [[improper]] , [[inaccurate]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[mistaken]] , [[out of order]] , [[sick]] , [[unfair]] , [[unlawful]] , [[unsuitable]] , [[untoward]] , [[astray]] , [[sour]] , [[wrong]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[afield]] , [[afoul]] , [[badly]] , [[erringly]] , [[erroneously]] , [[faultily]] , [[improperly]] , [[inappropriately]] , [[incorrectly]] , [[mistakenly]] , [[out of turn]] , [[unfavorably]] , [[unsuitably]] , [[astray]] , [[awry]] , [[askew]] , [[defective]] , [[erroneous]] , [[false]] , [[faulty]] , [[foul]] , [[haywire]] , [[ill]] , [[improper]] , [[inaccurate]] , [[incorrect]] , [[mistaken]] , [[unfair]] , [[wrong]] , [[wrongly]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[good]] , [[right]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[good]] , [[right]] , [[well]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə´mis/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Sai, hỏng, xấu; bậy
    What's amiss with you?
    Anh có việc gì không ổn đấy?
    do you find anything amiss in what I have said?
    anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
    to understand amiss
    hiểu sai, hiểu lầm
    to speak amiss of
    nói xấu
    to do amiss
    làm bậy
    not amiss
    (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi


    Không đúng lúc, không hợp thời
    to come amiss
    đến không đúng lúc
    nothing comes amiss to him
    chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
    Nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được
    to take amiss
    bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X