• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm thất bại, làm hỏng===== ::to be frustrated in one's plan ::...)
    Hiện nay (11:37, ngày 24 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">frʌs'treit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::bị thất bại trong kế hoạch
    ::bị thất bại trong kế hoạch
    -
    =====Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả=====
    +
    =====Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá=====
    ::[[to]] [[frustrate]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[poison]]
    ::[[to]] [[frustrate]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[poison]]
    ::làm mất tác dụng của chất độc
    ::làm mất tác dụng của chất độc
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====Làm thất vọng, làm vỡ mộng=====
    =====Làm thất vọng, làm vỡ mộng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Thwart, foil, stymie, block, baffle, check, balk or baulk,disappoint, discourage, forestall, prevent, stop, halt, cripple,hinder, hamper, impede, hamstring, defeat, counteract,neutralize, nullify, counter, fight off, repel, repulse: Sofar, we have been able to frustrate take-over bids for thecompany. 2 discourage, disappoint, upset, exasperate: I feelfrustrated because mother won''t let me help with the bills.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & adj.===
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Make (efforts) ineffective.=====
     
    - 
    -
    =====Prevent (aperson) from achieving a purpose.=====
     
    - 
    -
    =====(as frustrated adj.) adiscontented because unable to achieve one's desire. b sexuallyunfulfilled.=====
     
    - 
    -
    =====Disappoint (a hope).=====
     
    - 
    -
    =====Adj. archaicfrustrated.=====
     
    - 
    -
    =====Frustratedly adv. frustrater n. frustratingadj. frustratingly adv. frustration n. [ME f. L frustrarifrustrat- f. frustra in vain]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=frustrate frustrate] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annul]] , [[arrest]] , [[baffle]] , [[balk]] , [[bar]] , [[beat]] , [[block]] , [[cancel]] , [[check]] , [[circumvent]] , [[confront]] , [[conquer]] , [[counter]] , [[counteract]] , [[cramp]] , [[cramp one]]’s style , [[crimp]] , [[dash]] , [[dash one]]’s hope , [[defeat]] , [[depress]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[foil]] , [[forbid]] , [[forestall]] , [[foul up ]]* , [[give the run around]] , [[halt]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[lick]] , [[negate]] , [[neutralize]] , [[nullify]] , [[obstruct]] , [[obviate]] , [[outwit]] , [[overcome]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[prohibit]] , [[render null and void]] , [[ruin]] , [[stump ]]* , [[stymie ]]* , [[upset the applecart ]]* , [[checkmate]] , [[stymie]] , [[thwart]] , [[as is]] , [[blight]] , [[confound]] , [[countermand]] , [[cross]] , [[crush]] , [[disappoint]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[elude]] , [[exasperate]] , [[fluster]] , [[stultify]] , [[tantalize]] , [[torment]] , [[unsettle]] , [[useless]] , [[vain]] , [[void]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[cooperate]] , [[encourage]] , [[facilitate]] , [[help]] , [[support]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /frʌs'treit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thất bại, làm hỏng
    to be frustrated in one's plan
    bị thất bại trong kế hoạch
    Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá
    to frustrate the effects of poison
    làm mất tác dụng của chất độc
    Làm thất vọng, làm vỡ mộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X