-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cừu đực (chưa thiến)===== =====(sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) batter...)(thêm link)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Cừu đực (chưa thiến)==========Cừu đực (chưa thiến)=====- =====(sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram=====+ =====(sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như)[[ battering-ram]]==========(hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn==========(hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn=====Dòng 30: Dòng 23: =====( RAM) (viết tắt) của random access memory con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên==========( RAM) (viết tắt) của random access memory con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên=====- ::[[RAM]][[software]] [[component]]+ ::RAM [[software]] [[component]]::phần mềm của bộ nhớ RAM::phần mềm của bộ nhớ RAMDòng 56: Dòng 49: ::như throat::như throat- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====búa thủy động=====+ - =====pittông (máy ép thủy lực)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Ram.jpg|200px|Con trượt, pittông trụ trượt, đầu xọc, dao xọc,búa nện, cái đầm, (v) đầm, đóng, xọc]]+ =====Con trượt, pittông trụ trượt, đầu xọc, dao xọc,búa nện, cái đầm, (v) đầm, đóng, xọc=====- ==Toán&tin ==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====búa thủy động=====- =====sự rầm chặt=====+ - ==Xây dựng==+ =====pittông (máy ép thủy lực)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====nện bằng vồ=====+ =====sự rầm chặt=====- + === Xây dựng===- ==Kỹ thuật chung==+ =====nện bằng vồ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====búa thùy động / máy đẩy cốc=====+ =====búa thùy động / máy đẩy cốc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[guided]] [[piece]] [[in]] [[a]] [[machine]] [[that]] [[exerts]] [[pressure]], [[or]] [[drives]] [[or]] [[forces]] [[a]] [[material]] [[by]] [[impact]].''Giải thích EN'': [[A]] [[guided]] [[piece]] [[in]] [[a]] [[machine]] [[that]] [[exerts]] [[pressure]], [[or]] [[drives]] [[or]] [[forces]] [[a]] [[material]] [[by]] [[impact]].Dòng 78: Dòng 70: ''Giải thích VN'': Một miếng được dẫn hướng trong một máy tạo ra áp suất, hoặc dẫn động hay tăng cường một vật liệu bằng ảnh hưởng của nó.''Giải thích VN'': Một miếng được dẫn hướng trong một máy tạo ra áp suất, hoặc dẫn động hay tăng cường một vật liệu bằng ảnh hưởng của nó.- =====búa đập=====+ =====búa đập=====- + - =====búa đóng cọc=====+ - + - =====nện=====+ - + - =====nền bằng dùi=====+ - + - =====đầm=====+ - + - =====đầu búa=====+ - + - =====đóng cọc=====+ - + - =====quả búa=====+ - + - =====sự đầm chặt=====+ - + - =====rầm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cừu đực=====+ - + - =====dê đực=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ram ram] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Jam, force, drive, cram, crowd, pack, compress, stuff,squeeze, thrust, tamp, pound, hammer: We rammed as much filleras we could into the crevices.=====+ - + - =====Butt, bump, strike, hit,collide with, dash, crash, slam: Their car rammed into mine inthe garage.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====An uncastrated male sheep, a tup.=====+ =====búa đóng cọc=====- =====(the Ram)the zodiacal sign or constellation Aries.=====+ =====nện=====- =====Hist. a =battering ram (see BATTER(1)). b a beak projecting from the bowof a battleship, for piercing the sides of other ships. c abattleship with such a beak.=====+ =====nền bằng dùi=====- =====The falling weight of apile-driving machine.=====+ =====đầm=====- =====A a hydraulic water-raising or liftingmachine. b the piston of a hydrostatic press. c the plunger ofa force-pump.=====+ =====đầu búa=====- =====V.tr. (rammed, ramming) 1 force or squeezeinto place by pressure.=====+ =====đóng cọc=====- =====(usu. foll. by down, in, into) beatdown or drive in by heavy blows.=====+ =====quả búa=====- =====(of a ship, vehicle, etc.)strike violently, crash against.=====+ =====sự đầm chặt=====- =====(foll. by against, at, on,into) dash or violently impel.=====+ =====rầm=====+ === Kinh tế ===+ =====cừu đực=====- =====Rammer n.[OE ram(m),perh. rel. toON rammr strong]=====+ =====dê đực=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[butt]] , [[collide with]] , [[cram]] , [[crash]] , [[crowd]] , [[dash]] , [[dig]] , [[drive]] , [[drum]] , [[force]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[hook]] , [[impact]] , [[jack]] , [[jam-pack]] , [[pack]] , [[plunge]] , [[poke]] , [[pound]] , [[run]] , [[run into]] , [[sink]] , [[slam]] , [[smash]] , [[stab]] , [[stick]] , [[strike]] , [[strike head-on]] , [[stuff]] , [[tamp]] , [[thrust]] , [[wedge]] , [[propel]] , [[push]] , [[shove]] , [[press]] , [[batter]] , [[buck]] , [[bulldoze]] , [[bump]] , [[collide]] , [[compress]] , [[plunger]] , [[tap]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[tap]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , butt , collide with , cram , crash , crowd , dash , dig , drive , drum , force , hammer , hit , hook , impact , jack , jam-pack , pack , plunge , poke , pound , run , run into , sink , slam , smash , stab , stick , strike , strike head-on , stuff , tamp , thrust , wedge , propel , push , shove , press , batter , buck , bulldoze , bump , collide , compress , plunger , tap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ