• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ hay bắt nạt (ở trường học)===== ::to play the bully ::hách dịch, hay b...)
    Hiện nay (12:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'buli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 27: Dòng 21:
    ::hoan hô bạn
    ::hoan hô bạn
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====búa khoan=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Persecutor, intimidator, tyrant: That bully Roderick isalways beating up the younger boys.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Persecute, intimidate, tyrannize, torment, browbeat,daunt, awe, cow, terrorize; hector, harass, push around:Roderick even bullied his best friend into parting with hisallowance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Old-fashioned jolly, worthy, admirable: Ah, there youare, my bully boy!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Interj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Usually, Bully for (someone)! Bravo!, Great!,Fantastic!, Fabulous!, Marvellous!, Spectacular!; So what?, Whatof it?; US Peachy!, Dandy!, Neat-oh!; Old-fashionedFantabulous!: 'David's won the snooker competition again.''Bully for him!'=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Treen. = BALATA. [corrupt.]===
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bully bully] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====búa khoan=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[annoyer]] , [[antagonizer]] , [[browbeater]] , [[bulldozer]] , [[coercer]] , [[harrier]] , [[hector]] , [[insolent]] , [[intimidator]] , [[oppressor]] , [[persecutor]] , [[pest]] , [[rascal]] , [[rowdy]] , [[ruffian]] , [[tease]] , [[tormenter]] , [[tough]] , [[blusterer]] , [[martinet]] , [[roisterer]] , [[rough]] , [[swaggerer]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bludgeon]] , [[bluster]] , [[browbeat]] , [[buffalo]] , [[bulldoze]] , [[coerce]] , [[cow]] , [[despotize]] , [[domineer]] , [[dragoon]] , [[enforce]] , [[harass]] , [[hector]] , [[lean on]] , [[menace]] , [[oppress]] , [[overbear]] , [[persecute]] , [[ride roughshod]] , [[showboat]] , [[swagger]] , [[terrorize]] , [[threaten]] , [[torment]] , [[torture]] , [[turn on the heat]] , [[tyrannize]] , [[walk heavy]] , [[bullyrag]] , [[annoy]] , [[antagonize]] , [[boss]] , [[bounce]] , [[bravo]] , [[bullock]] , [[dashing]] , [[excellent]] , [[frighten]] , [[good]] , [[great]] , [[huff]] , [[intimidate]] , [[meany]] , [[punish]] , [[punk]] , [[ride]] , [[ruffian]] , [[tease]] , [[tyrant]] , [[victimize]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[capital]] , [[champion]] , [[fine]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[prime]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allow]] , [[leave alone]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'buli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
    to play the bully
    hách dịch, hay bắt nạt kẻ khác
    (môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng

    Động từ

    Đe doạ, ức hiếp, bắt nạt
    to bully someone into doing something
    đe doạ ai buộc phải làm gì
    (môn côn cầu) đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng

    Thán từ

    bully for you
    hoan hô bạn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    búa khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X