-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 9: Dòng 9: ::do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ::do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ::[[to]] [[pay]] [[a]] [[courtesy]] [[visit]] [[to]] [[someone]]::[[to]] [[pay]] [[a]] [[courtesy]] [[visit]] [[to]] [[someone]]+ ::đến thăm xã giao người nào::[[Courtesy]] [[costs]] [[nothing]]::[[Courtesy]] [[costs]] [[nothing]]::lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau::lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau- ::đến thăm xã giao người nào==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , affability , amenities , amiability , attentiveness , ceremony , chivalry , civility , comity , complaisance , consideration , cordiality , courteousness , courtliness , cultivation , culture , deference , elegance , familiarity , favor , friendliness , gallantness , gallantry , generosity , geniality , gentleness , good behavior , good breeding , graciousness , indulgence , kindness , polish , politeness , refinement , respect , reverence , solicitude , suavity , sympathy , tact , thoughtfulness , urbanity , accommodation , benevolence , bounty , charity , compassion , consent , dispensation , liberality , service , unselfishness , genteelness , gentility , mannerliness , politesse , pleasantry , propriety , beau geste , compliment , amenity , curtsy , devoir , gratuity , homage , obsequence , obsequiousness , protocol , servility
Từ trái nghĩa
noun
- bad manners , discourtesy , impoliteness , pompousness , rudeness , unmannerliness , disfavor , disregard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ