-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)n (Oxford)
Dòng 18: Dòng 18: =====It's alien to my thoughts==========It's alien to my thoughts=====- =====Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi=====+ ====Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi========Danh từ======Danh từ===09:30, ngày 30 tháng 7 năm 2012
Chuyên ngành
Kinh tế
người nước ngoài
- admission of alien
- sự cho người nước ngoài nhập cảnh
- certificate of alien registration
- giấy chứng đăng ký người nước ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conflicting , contrary , estranged , exotic , extraneous , extrinsic , inappropriate , incompatible , incongruous , opposed , remote , separate , unusual , strange , adventitious , adverse , contradictory , external , foreign , impertinent , incongruousremote , inconsistent , irrelevant , nonnative , unallied , unfamiliar , unsympathetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ