-
(Khác biệt giữa các bản)n (Oxford)(Oxford)
Dòng 16: Dòng 16: =====Trái ngược với==========Trái ngược với=====- =====It's alien to my thoughts=====+ ::It's alien to my thoughts- ====Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi=====+ =====Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi========Danh từ======Danh từ===09:31, ngày 30 tháng 7 năm 2012
Chuyên ngành
Kinh tế
người nước ngoài
- admission of alien
- sự cho người nước ngoài nhập cảnh
- certificate of alien registration
- giấy chứng đăng ký người nước ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conflicting , contrary , estranged , exotic , extraneous , extrinsic , inappropriate , incompatible , incongruous , opposed , remote , separate , unusual , strange , adventitious , adverse , contradictory , external , foreign , impertinent , incongruousremote , inconsistent , irrelevant , nonnative , unallied , unfamiliar , unsympathetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ