-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Sau hết, sau cùng, rốt cuộc)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[to]] [[hear/see]] [[the]] [[last]] [[of]] [[sb/sth]]::[[to]] [[hear/see]] [[the]] [[last]] [[of]] [[sb/sth]]::nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng::nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng+ =====Lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thủy, bằng 2000 kg)=====+ + =====Khuôn giày, cốt giày=====+ + =====To stick to one's last=====+ + =====Không dính vào những chuyện mà mình không biết=====+ ===Tính từ======Tính từ===09:40, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
- last but not least
- cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
- to be at one's last gasp
- giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)
- to be on one's last legs
- suy yếu cùng cực
- the day before last
- cách đây hai ngày
- to draw one's first/ last breath
- chào đời/qua đời
- famous last words
- những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
- to have the last laugh
- cuối cùng vẫn thắng
- in the last analysis
- suy cho cùng, nghĩ cho cùng
- as one's last resort
- như là phương kế sau cùng
- the last lap
- giai đoạn sau cùng
- the last straw
- sự kiện làm cho tình hình chung càng thêm tồi tệ
- to the last man
- tất cả mọi người, không trừ ai
- a week last Monday
- cách đây tám hôm, cách đây tám ngày
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ