-
(Khác biệt giữa các bản)(→Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mætʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 49: ::hai màu này không hợp nhau::hai màu này không hợp nhau- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phối chọn=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phối chọn=====+ === Hóa học & vật liệu========ngòi cháy/dây cháy chậm==========ngòi cháy/dây cháy chậm=====Dòng 73: Dòng 67: ''Giải thích VN'': Mẩu gỗ, giấy hoặc chất dẻo ngắn mà đầu của nó được bao phủ bởi một vật liệu có thể bắt lửa nhờ ma sát.''Giải thích VN'': Mẩu gỗ, giấy hoặc chất dẻo ngắn mà đầu của nó được bao phủ bởi một vật liệu có thể bắt lửa nhờ ma sát.- + === Toán & tin ===- == Toán & tin ==+ =====cuộc đấu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====cuộc đấu=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=match match] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=match match] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây đốt==========dây đốt=====- =====làm ván cừ=====+ =====làm ván cừ=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====ghép phù hợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ghép phù hợp=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buộc==========buộc=====Dòng 167: Dòng 152: ::[[pattern]] [[match]]::[[pattern]] [[match]]::so khớp mẫu::so khớp mẫu- =====ràng buộc=====+ =====ràng buộc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====doanh vụ bù trừ nhau==========doanh vụ bù trừ nhau=====- =====doanh vụ xứng hợp nhau=====+ =====doanh vụ xứng hợp nhau=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=match match] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=match match] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Equal, equivalent, peer, equivalent, fellow, mate;parallel, replica, copy, double, twin, look-alike, facsimile,counterpart: When it comes to punning, Crosby has finally methis match.==========Equal, equivalent, peer, equivalent, fellow, mate;parallel, replica, copy, double, twin, look-alike, facsimile,counterpart: When it comes to punning, Crosby has finally methis match.=====22:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ngòi cháy/dây cháy chậm
Giải thích EN: Any of various other igniting devices, such as a charge of gunpowder wrapped in paper. (Froman earlier word for the wick of a candle.).
Giải thích VN: Các loại thiết bị bắt lửa khác chẳng hạn thuốc súng được gói trong giấy.( bắt nguồn từ một từ ban đầu để nói đến bấc của cây nến).
Kỹ thuật chung
khớp
- fuzzy match
- sự so khớp mờ
- match dissolve
- sự biến hình ăn khớp
- match fields
- các trường so khớp
- match key
- khóa để so khớp
- match key
- tiêu chuẩn để so khớp
- match level
- mức so khớp
- match lines
- các đường trùng khớp
- match processing
- sự xử lý so khớp
- mix and match
- hòa trộn và so khớp
- pattern match
- so khớp mẫu
- picture match
- sự làm khớp ảnh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Equal, equivalent, peer, equivalent, fellow, mate;parallel, replica, copy, double, twin, look-alike, facsimile,counterpart: When it comes to punning, Crosby has finally methis match.
Contest, competition, game, meet, tourney,tournament, bout, duel, rivalry, trial: The match was betweenthe top-seeded players.
Marriage, betrothal, alliance,combination, compact, contract, partnership, union, affiliation:It was a match made in heaven.
Match up, join, marry, unite, link, combine, puttogether, pair up or off, juxtapose, conjoin: However did youmanage to match names and faces? Glynis matched them up at thedinner table. 6 equal, be equivalent (to), resemble, compare(with), tie, measure up (to), compete (with), vie (with), rival:His skill on the flute will never match hers.
Fit, go with,suit, accord, agree, harmonize, go (together), coordinate,blend, correspond: Who will notice that your socks match yourtie? Your eyes don't match.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ