-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'defisit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'defisit</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: ::bù lại số tiền thiếu hụt::bù lại số tiền thiếu hụt- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========độ hụt==========độ hụt=====Dòng 29: Dòng 28: ::[[saturation]] [[deficit]]::[[saturation]] [[deficit]]::sự thiếu bão hòa::sự thiếu bão hòa- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====nhập siêu==========nhập siêu=====::[[chronic]] [[trade]] [[deficit]]::[[chronic]] [[trade]] [[deficit]]Dòng 157: Dòng 153: ::[[external]] [[deficit]]::[[external]] [[deficit]]::thiếu hụt đối ngoại::thiếu hụt đối ngoại- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deficit deficit] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deficit deficit] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deficit&searchtitlesonly=yes deficit] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deficit&searchtitlesonly=yes deficit] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Loss, deficiency, shortfall, shortage, default: At the endof the year there was a considerable deficit.==========Loss, deficiency, shortfall, shortage, default: At the endof the year there was a considerable deficit.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The amount by which a thing (esp. a sum of money) is toosmall.==========The amount by which a thing (esp. a sum of money) is toosmall.==========An excess of liabilities over assets in a givenperiod, esp. a financial year (opp. SURPLUS).==========An excess of liabilities over assets in a givenperiod, esp. a financial year (opp. SURPLUS).=====18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thiếu
- oxygen deficit
- sự thiếu oxi
- oxygen deficit
- sự thiếu ôxi
- pulse deficit
- sự thiếu hụt mạch
- saturation deficit
- sự thiếu ẩm (trong không khí)
- saturation deficit
- sự thiếu bão hòa
Kinh tế
thâm hụt
- accumulated deficit
- thâm hụt lũy kế
- annual deficit
- thâm hụt hàng năm
- balance of payment deficit
- thâm hụt cán cân thanh toán
- balance of payments deficit
- thâm hụt cán cân thu chi (quốc tế)
- balance of payments deficit
- thâm hụt thu chi (quốc tế)
- budget deficit
- thâm hụt ngân quỹ
- budget deficit
- thâm hụt ngân sách
- budget deficit budget
- thâm hụt ngân sách
- budgetary deficit
- thâm hụt ngân sách
- capital deficit
- thâm hụt vốn
- cash deficit
- thâm hụt quỹ
- cash deficit
- thâm hụt tiền mặt
- chronic trade deficit
- thâm hụt, mậu dịch thường xuyên
- corporate deficit
- thâm hụt của công ty
- deficit budget
- ngân sách thâm hụt
- deficit country
- nước thâm hụt
- deficit covering
- bù đắp thâm hụt
- deficit financing
- ngân sách thâm hụt
- deficit financing
- tài trợ bằng thâm hụt ngân sách
- deficit in revenue
- thu nhập thâm hụt hàng năm
- deficit of the balance of payments
- thâm hụt cán cân thanh toán
- deficit of the balance of trade
- thâm hụt cán cân mậu dịch
- external deficit
- thâm hụt đối ngoại
- financial deficit
- thâm hụt ngân sách
- financial deficit
- thâm hụt tài chính
- foreign trade deficit
- thâm hụt ngoại thương
- fundamental deficit
- thâm hụt có tính căn bản
- government budget deficit
- thâm hụt ngân sách của chính phủ
- international payment deficit
- thâm hụt thanh toán quốc tế
- large deficit
- thâm hụt số lớn
- large external deficit
- thâm hụt đối ngoại lớn
- make good the deficit
- bù đắp chỗ thâm hụt
- make good the deficit (to...)
- bù đắp chỗ thâm hụt
- natural employment deficit
- thâm hụt ở mức việc làm tự nhiên
- operating deficit
- thâm hụt doanh nghiệp
- overall deficit
- thâm hụt toàn diện
- payment deficit
- thâm hụt chi trả
- payment deficit
- thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
- payments deficit
- thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
- public sector deficit
- thâm hụt của khu vực nhà nước
- public sector deficit
- thâm hụt trong khu vực công
- run a deficit (to...)
- bị thâm hụt
- slash the budget deficit
- giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
- sterling deficit
- thâm hụt bảng Anh
- surplus or deficit of annual receipts
- thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
- temporary deficit
- thâm hụt lâm thời
- trade deficit
- thâm hụt mậu dịch
- trade deficit
- thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại
- trade deficit or surplus
- thâm hụt hay thặng dư thương mại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ