• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====hút th=====
    =====hút th=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====giảm chắn=====
    =====giảm chắn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hút thu=====
    +
    =====hút thu=====
    -
    =====hút thụ=====
    +
    =====hút thụ=====
    -
    =====hút=====
    +
    =====hút=====
    -
    =====khấu hao=====
    +
    =====khấu hao=====
    -
    =====làm dịu=====
    +
    =====làm dịu=====
    -
    =====làm hấp thụ=====
    +
    =====làm hấp thụ=====
    -
    =====giảm chấn=====
    +
    =====giảm chấn=====
    -
    =====giảm xóc=====
    +
    =====giảm xóc=====
    -
    =====hấp phụ=====
    +
    =====hấp phụ=====
    ''Giải thích VN'': Hút, bám.
    ''Giải thích VN'': Hút, bám.
    Dòng 52: Dòng 50:
    =====hấp thụ=====
    =====hấp thụ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gộp chung=====
    +
    =====gộp chung=====
    -
    =====gộp vào=====
    +
    =====gộp vào=====
    -
    =====hấp thu=====
    +
    =====hấp thu=====
    -
    =====hút=====
    +
    =====hút=====
    =====nuốt=====
    =====nuốt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absorb absorb] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[blot]] , [[consume]] , [[devour]] , [[drink in]] , [[imbibe]] , [[ingest]] , [[ingurgitate]] , [[osmose]] , [[soak up]] , [[sop up ]]* , [[sponge up]] , [[suck in]] , [[swallow]] , [[take in]] , [[assimilate]] , [[comprehend]] , [[digest]] , [[follow]] , [[get]] , [[get into]] , [[grasp]] , [[incorporate]] , [[latch onto]] , [[learn]] , [[sense]] , [[understand]] , [[captivate]] , [[concern]] , [[employ]] , [[engage]] , [[engross]] , [[fascinate]] , [[fill]] , [[hold]] , [[immerse]] , [[involve]] , [[monopolize]] , [[obsess]] , [[preoccupy]] , [[rivet]] , [[soak]] , [[sop up]] , [[take up]] , [[combine]] , [[engulf]] , [[enwrap]] , [[metabolize]] , [[occlude]] , [[occupy]] , [[overwhelm]] , [[permeate]] , [[suck up]] , [[swallow up]] , [[unite]]
    -
    =====Include or incorporate as part of itself or oneself(the country successfully absorbed its immigrants).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Take in;suck up (liquid, heat, knowledge, etc.) (she quickly absorbedall she was taught).=====
    +
    :[[disperse]] , [[dissipate]] , [[eject]] , [[emit]] , [[exude]] , [[spew]] , [[vomit]] , [[misunderstand]] , [[not get]] , [[distract]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Reduce the effect or intensity of; dealeasily with (an impact, sound, difficulty, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consume(income, time, resources, etc.) (his debts absorbed half hisincome).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Engross the attention of (television absorbs themcompletely).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Absorbable adj. absorbability n. absorber n.[ME f. F absorber or L absorbere absorpt- (as AB-, sorbere suckin)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    06:46, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /əb'sɔ:b/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hút, hút thu (nước)
    dry sand absorbs water
    cát khô hút nước
    Hấp thu
    youths always absorb new ideas
    thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới
    Miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
    to be absorbed in thought
    mãi suy nghĩ
    to be absorbed in the study of Marxism-Leninism
    miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hút th

    Xây dựng

    giảm chắn

    Kỹ thuật chung

    hút thu
    hút thụ
    hút
    khấu hao
    làm dịu
    làm hấp thụ
    giảm chấn
    giảm xóc
    hấp phụ

    Giải thích VN: Hút, bám.

    hấp thụ

    Kinh tế

    gộp chung
    gộp vào
    hấp thu
    hút
    nuốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X