• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hoàn hảo=====
    +
    =====hoàn hảo=====
    -
    =====rõ ràng=====
    +
    =====rõ ràng=====
    ::[[explicit]] [[address]]
    ::[[explicit]] [[address]]
    ::địa chỉ rõ ràng
    ::địa chỉ rõ ràng
    Dòng 47: Dòng 45:
    ::[[explicit]] [[type]] [[conversion]]
    ::[[explicit]] [[type]] [[conversion]]
    ::sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
    ::sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Specific, categorical, (crystal-)clear, definite,well-defined, distinct, unambiguous, precise, exact,unequivocal, express, stated, plain, manifest, unmistakable,positive, absolute, final, peremptory, unqualified,unconditional: The children had explicit instructions to keepaway from the canal.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[absolute]] , [[accurate]] , [[categorical]] , [[certain]] , [[clean-cut]] , [[clear]] , [[clear-cut]] , [[correct]] , [[definite]] , [[definitive]] , [[direct]] , [[distinct]] , [[exact]] , [[express]] , [[frank]] , [[lucid]] , [[obvious]] , [[on the nose ]]* , [[open]] , [[outspoken]] , [[patent]] , [[perspicuous]] , [[plain]] , [[positive]] , [[precise]] , [[stated]] , [[straightforward]] , [[sure]] , [[understandable]] , [[unequivocal]] , [[unqualified]] , [[unreserved]] , [[decided]] , [[specific]] , [[unambiguous]] , [[categoric]] , [[pointed]] , [[unmistakable]]
    -
    =====Open, outspoken, unreserved,unrestrained, candid, frank, direct, forthright,straightforward, definite: She was explicit in her orders.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[ambiguous]] , [[confused]] , [[equivocal]] , [[implicit]] , [[indefinite]] , [[obscure]] , [[unspecific]] , [[vague]]
    -
    =====Expressly stated, leaving nothing merely implied; statedin detail.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(of knowledge, a notion, etc.) definite, clear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person, book, etc.) expressing views unreservedly;outspoken.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Explicitly adv. explicitness n. [F explicite orL explicitus (as EXPLICATE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=explicit explicit] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=explicit&submit=Search explicit] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=explicit explicit] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=explicit explicit] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=explicit explicit] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:25, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /iks'plisit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rõ ràng, dứt khoát
    Nói thẳng (người)
    (toán học) hiện
    explicit function
    hàm hiện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoàn hảo
    rõ ràng
    explicit address
    địa chỉ rõ ràng
    explicit command
    lệnh rõ ràng
    explicit congestion notification
    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
    explicit conversion operator
    toán tử chuyển đổi rõ ràng
    explicit declaration
    sự khai báo rõ ràng
    explicit dimensioning
    sự định cỡ rõ ràng
    explicit forward congestion indication
    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
    explicit interface
    giao diện rõ ràng
    explicit partition
    sự phân chia rõ ràng
    explicit partitioned state
    trạng thái phân chia rõ ràng
    explicit route length
    độ dài đường truyền rõ ràng
    explicit selection
    sự lựa chọn rõ ràng
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X