• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====búa khoan=====
    =====búa khoan=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Persecutor, intimidator, tyrant: That bully Roderick isalways beating up the younger boys.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[annoyer]] , [[antagonizer]] , [[browbeater]] , [[bulldozer]] , [[coercer]] , [[harrier]] , [[hector]] , [[insolent]] , [[intimidator]] , [[oppressor]] , [[persecutor]] , [[pest]] , [[rascal]] , [[rowdy]] , [[ruffian]] , [[tease]] , [[tormenter]] , [[tough]] , [[blusterer]] , [[martinet]] , [[roisterer]] , [[rough]] , [[swaggerer]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bludgeon]] , [[bluster]] , [[browbeat]] , [[buffalo]] , [[bulldoze]] , [[coerce]] , [[cow]] , [[despotize]] , [[domineer]] , [[dragoon]] , [[enforce]] , [[harass]] , [[hector]] , [[lean on]] , [[menace]] , [[oppress]] , [[overbear]] , [[persecute]] , [[ride roughshod]] , [[showboat]] , [[swagger]] , [[terrorize]] , [[threaten]] , [[torment]] , [[torture]] , [[turn on the heat]] , [[tyrannize]] , [[walk heavy]] , [[bullyrag]] , [[annoy]] , [[antagonize]] , [[boss]] , [[bounce]] , [[bravo]] , [[bullock]] , [[dashing]] , [[excellent]] , [[frighten]] , [[good]] , [[great]] , [[huff]] , [[intimidate]] , [[meany]] , [[punish]] , [[punk]] , [[ride]] , [[ruffian]] , [[tease]] , [[tyrant]] , [[victimize]]
    -
    =====Persecute, intimidate, tyrannize, torment, browbeat,daunt, awe, cow, terrorize; hector, harass, push around:Roderick even bullied his best friend into parting with hisallowance.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[capital]] , [[champion]] , [[fine]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[prime]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Old-fashioned jolly, worthy, admirable: Ah, there youare, my bully boy!=====
    +
    :[[allow]] , [[leave alone]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Interj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Usually, Bully for (someone)! Bravo!, Great!,Fantastic!, Fabulous!, Marvellous!, Spectacular!; So what?, Whatof it?; US Peachy!, Dandy!, Neat-oh!; Old-fashionedFantabulous!: 'David's won the snooker competition again.''Bully for him!'=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    ===Treen. = BALATA. [corrupt.]===
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bully bully] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'buli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
    to play the bully
    hách dịch, hay bắt nạt kẻ khác
    (môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng

    Động từ

    Đe doạ, ức hiếp, bắt nạt
    to bully someone into doing something
    đe doạ ai buộc phải làm gì
    (môn côn cầu) đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng

    Thán từ

    bully for you
    hoan hô bạn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    búa khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X