-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========trường chung quanh==========trường chung quanh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bao quanh=====+ =====bao quanh=====::[[rear]] [[light]] [[surround]]::[[rear]] [[light]] [[surround]]::đường viền bao quanh đèn sau::đường viền bao quanh đèn sau- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Encompass,encircle, envelop,enclose, hem in,ring: Shelikes being surrounded by flowers. Troops surrounded thebuilding.=====+ =====verb=====- + :[[beleaguer]] , [[beset]] , [[besiege]] , [[blockade]] , [[border]] , [[bound]] , [[box in]] , [[circle]] , [[circumscribe]] , [[circumvent]] , [[close around]] , [[close in]] , [[close in on]] , [[compass]] , [[confine]] , [[edge]] , [[enclave]] , [[encompass]] , [[envelop]] , [[environ]] , [[fence in]] , [[fringe]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[go around]] , [[hem in]] , [[inundate]] , [[invest]] , [[lay siege to]] , [[limit]] , [[loop]] , [[margin]] , [[outline]] , [[rim]] , [[ring]] , [[round]] , [[shut in]] , [[skirt]] , [[verge]] , [[begird]] , [[encircle]] , [[hedge]] , [[hem]] , [[belt]] , [[cincture]] , [[corral]] , [[embosom]] , [[encase]] , [[enclose]] , [[engulf]] , [[intrench]] , [[wrap]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Environs,environment,surroundings,atmosphere,ambience or ambiance,setting: The formal gardens make acharming surround for the art gallery.=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[release]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Come or be allround;encircle, enclose.=====+ - + - =====(in passive; foll. by by,with) have on all sides (the house issurrounded by trees).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Brit. a a border or edging, esp.an area between the walls and carpet of a room. b afloor-covering for this.=====+ - + - =====An area or substance surroundingsomething.=====+ - + - =====Surrounding adj.[ME = overflow, f. AFsur(o)under, OF s(o)uronder f. LL superundare (as SUPER-, undareflow f. unda wave)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surround surround]: National Weather Service+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=surround&x=0&y=0 surround]: semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beleaguer , beset , besiege , blockade , border , bound , box in , circle , circumscribe , circumvent , close around , close in , close in on , compass , confine , edge , enclave , encompass , envelop , environ , fence in , fringe , gird , girdle , go around , hem in , inundate , invest , lay siege to , limit , loop , margin , outline , rim , ring , round , shut in , skirt , verge , begird , encircle , hedge , hem , belt , cincture , corral , embosom , encase , enclose , engulf , intrench , wrap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ