• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Không thuận lợi, không thuận tiện; không thuận chiều (gió)=====
    =====Không thuận lợi, không thuận tiện; không thuận chiều (gió)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Not equitable or honest (obtained by unfair means).=====
     
    -
    =====Not impartial or according to the rules (unfair play).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Unfairly adv. unfairness n. [OE unf‘ger (as UN-(1),FAIR(1))]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[arbitrary]] , [[bad]] , [[base]] , [[biased]] , [[bigoted]] , [[blameworthy]] , [[cheating]] , [[criminal]] , [[crooked]] , [[cruel]] , [[culpable]] , [[discreditable]] , [[discriminatory]] , [[dishonest]] , [[dishonorable]] , [[foul]] , [[grievous]] , [[illegal]] , [[immoral]] , [[improper]] , [[inequitable]] , [[inexcusable]] , [[iniquitous]] , [[injurious]] , [[low]] , [[mean]] , [[one-sided]] , [[partial]] , [[partisan]] , [[petty]] , [[shameful]] , [[shameless]] , [[uncalled-for]] , [[undue]] , [[unethical]] , [[unjust]] , [[unjustifiable]] , [[unlawful]] , [[unprincipled]] , [[unreasonable]] , [[unrightful]] , [[unscrupulous]] , [[unsporting]] , [[unwarranted]] , [[vicious]] , [[vile]] , [[wicked]] , [[wrong]] , [[unequal]] , [[disingenuous]] , [[disproportionate]] , [[excessive]] , [[invidious]] , [[prejudiced]] , [[unconscionable]] , [[underhanded]] , [[uneven]] , [[unfavorable]] , [[unjustified]] , [[wrongful]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unfair unfair] : National Weather Service
    +
    :[[fair]] , [[honest]] , [[just]] , [[unprejudiced]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unfair unfair] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´fɛə/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí
    unfair treatment
    sự đối xử không công bằng
    Gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường
    unfair play
    chơi xấu
    unfair trading
    bán gian lận
    Không đúng mức, không đủ
    Không thuận lợi, không thuận tiện; không thuận chiều (gió)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X