• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    =====từ chức=====
    =====từ chức=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đơn xin từ chức=====
    +
    =====đơn xin từ chức=====
    -
    =====sự từ bỏ (một quyền lợi...)=====
    +
    =====sự từ bỏ (một quyền lợi...)=====
    -
    =====sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức=====
    +
    =====sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức=====
    =====sự từ chức=====
    =====sự từ chức=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Notice; abandonment, abdication, resigning, renunciation,forgoing, relinquishment: After the incident in the boardroom,Kim was asked for her resignation. Stuart's resignation of hisresponsibilities led to a severe reprimand. 2 reconciliation,reconcilement, adjustment, adaptation, acclimatization oracclimation, submission, acceptance, compliance, capitulation,abandonment, acquiescence, passivity: His resignation to hisfate won admiration from those around him.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abandonment]] , [[abdication]] , [[departure]] , [[giving up]] , [[leaving]] , [[notice]] , [[quitting]] , [[renunciation]] , [[retirement]] , [[surrender]] , [[tendering]] , [[termination]] , [[vacating]] , [[withdrawal]] , [[acceptance]] , [[acquiescence]] , [[compliance]] , [[conformity]] , [[deference]] , [[docility]] , [[forbearing]] , [[fortitude]] , [[humbleness]] , [[humility]] , [[longanimity]] , [[lowliness]] , [[meekness]] , [[modesty]] , [[nonresistance]] , [[patience]] , [[patientness]] , [[resignedness]] , [[submission]] , [[submissiveness]] , [[sufferance]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[waiver]] , [[forbearance]] , [[long-suffering]] , [[tolerance]] , [[acquittance]] , [[defeatism]] , [[demit]] , [[disaffiliation]] , [[disassociation]] , [[endurance]] , [[obedience]] , [[obeisance]] , [[passivity]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====The act or an instance of resigning, esp. from one's jobor office.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agreement]] , [[taking on]] , [[impatience]] , [[intolerance]] , [[resistance]]
    -
    =====The document etc. conveying this intention.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Thestate of being resigned; the uncomplaining endurance of a sorrowor difficulty. [ME f. OF f. med.L resignatio (as RESIGN)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    13:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸rezig´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc
    to send in one's resignation
    gởi đơn xin từ chức
    to give in one's resignation
    nộp đơn xin thôi việc
    Sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)
    Sự cam chịu; sự nhẫn nhục
    to accept one's fate with resignation
    cam chịu số phận

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    từ chức

    Kinh tế

    đơn xin từ chức
    sự từ bỏ (một quyền lợi...)
    sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức
    sự từ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X